![]() Robert Piris Da Motta (Thay: Juan Patino) 22 | |
![]() Patryck Magalhaes Ferreira 28 | |
![]() Diego Churín (Thay: Rafael Carrascal) 46 | |
![]() Damian Bobadilla (Thay: Robert Morales) 46 | |
![]() Claudio Aquino 47 | |
![]() Diego Churín 49 | |
![]() Igor Ribeiro 50 | |
![]() Wilder Viera 59 | |
![]() Matias Verdun 60 | |
![]() Valdeci Moreira (Thay: Renzo Carballo) 61 | |
![]() Edson Carius (Thay: Matias Verdun) 61 | |
![]() Hugo Valde (Thay: Patryck Magalhaes Ferreira) 61 | |
![]() Igor Ribeiro 66 | |
![]() Ronal Dominguez (Thay: Victor Ayala) 70 | |
![]() Federico Carrizo (Thay: Claudio Aquino) 73 | |
![]() Ezequiel Aranda (Thay: Oscar Ruiz) 76 | |
![]() Enzo Gimenez (Thay: Alan Nunez) 80 |
Thống kê trận đấu Cerro Porteno vs Tacuary
số liệu thống kê

Cerro Porteno

Tacuary
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro Porteno vs Tacuary
Thay người | |||
22’ | Juan Patino Robert Piris Da Motta | 61’ | Patryck Magalhaes Ferreira Hugo Valde |
46’ | Robert Morales Damian Josue Bobadilla Benitez | 61’ | Renzo Carballo Valdeci Moreira da Silva |
46’ | Rafael Carrascal Diego Churín | 61’ | Matias Verdun Edson Carius |
73’ | Claudio Aquino Federico Gaston Carrizo | 70’ | Victor Ayala Ronal Dominguez |
80’ | Alan Nunez Enzo Gimenez | 76’ | Oscar Ruiz Elias Ezequiel Alfonso Aranda |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Martinez | Aldo Bareira | ||
Enzo Gimenez | Ronal Dominguez | ||
Federico Gaston Carrizo | Hugo Valde | ||
Damian Josue Bobadilla Benitez | Valdeci Moreira da Silva | ||
Leonardo Daniel Rivas | Edson Carius | ||
Diego Churín | Elias Ezequiel Alfonso Aranda | ||
Robert Piris Da Motta | Javier Vallejos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Cerro Porteno
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T T H B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | H B T T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H H H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B T B H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T H T B B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại