![]() Antonio Galeano (Kiến tạo: Rafael Carrascal) 7 | |
![]() Robert Piris Da Motta (Kiến tạo: Alan Rodriguez) 11 | |
![]() Gustavo Aguilar (Thay: Luis Cabral) 17 | |
![]() Federico Carrizo 18 | |
![]() (VAR check) 24 | |
![]() Gustavo Aguilar 25 | |
![]() Lucas Sanabria 28 | |
![]() Jean 40 | |
![]() Hugo Valde 40 | |
![]() Valdeci Moreira (Thay: Marcelo Paredes) 46 | |
![]() Braian Samudio (Kiến tạo: Braian Samudio) 51 | |
![]() Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini (Thay: Lucas Sanabria) 62 | |
![]() Antonio Galeano 68 | |
![]() Alfio Oviedo (Thay: Fernando Romero) 73 | |
![]() Damian Bobadilla (Thay: Rafael Carrascal) 73 | |
![]() Alexis Coronel (Thay: Hugo Valde) 73 | |
![]() Marcelo Fernandez (Thay: Jorge Ortega) 74 | |
![]() Claudio Aquino (Thay: Braian Samudio) 78 | |
![]() Isaias Gavilan (Thay: Antonio Galeano) 78 | |
![]() Williams Riveros (Thay: Federico Carrizo) 83 | |
![]() Alexis Coronel 90+2' |
Thống kê trận đấu Cerro Porteno vs Tacuary
số liệu thống kê

Cerro Porteno

Tacuary
62 Kiểm soát bóng 38
3 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro Porteno vs Tacuary
Thay người | |||
73’ | Rafael Carrascal Damian Josue Bobadilla Benitez | 17’ | Luis Cabral Gustavo Angel Aguilar Encina |
73’ | Fernando Romero Alfio Ovidio Oviedo Alvarez | 46’ | Marcelo Paredes Valdeci Moreira da Silva |
78’ | Braian Samudio Claudio Ezequiel Aquino | 62’ | Lucas Sanabria Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini |
78’ | Antonio Galeano Isaias Gavilan | 73’ | Hugo Valde Alexis Coronel |
83’ | Federico Carrizo Williams Ismael Riveros Ibanez | 74’ | Jorge Ortega Marcelo Fabian Fernandez Benitez |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Martin Munoz Salomon | Aldo Bareira | ||
Williams Ismael Riveros Ibanez | Valdeci Moreira da Silva | ||
Gabriel Baez Corradi | Marcelo Fabian Fernandez Benitez | ||
Damian Josue Bobadilla Benitez | Gustavo Angel Aguilar Encina | ||
Alfio Ovidio Oviedo Alvarez | Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini | ||
Claudio Ezequiel Aquino | Tomas Guerrero | ||
Isaias Gavilan | Alexis Coronel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Cerro Porteno
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T T H B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | H B T T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H H H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B T B H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T H T B B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại