![]() Ronal Dominguez 11 | |
![]() Wilder Viera Caballero 24 | |
![]() Nestor Rafael Gimenez Florentin 31 | |
![]() Matias Duarte (Thay: Wilder Viera Caballero) 46 | |
![]() Juan Gimenez (Thay: Fernando Fabian Ovelar Martinez) 56 | |
![]() Marcelo Fabian Fernandez Benitez (Thay: Ronal Dominguez) 59 | |
![]() Marcelo Fabian Fernandez Benitez 61 | |
![]() (og) Nestor Rafael Gimenez Florentin 74 | |
![]() Isaias Gavilan (Thay: Antonio Galeano) 76 | |
![]() Luis Aquino (Thay: Rodney Pedrozo) 78 | |
![]() Lucas Gonzalez (Thay: Marcelo Miguel Paredes Valdez) 86 | |
![]() Rodrigo Elias Delvalle Noguera 86 |
Thống kê trận đấu Cerro Porteno vs Tacuary
số liệu thống kê

Cerro Porteno

Tacuary
1 Phạm lỗi 1
1 Ném biên 1
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro Porteno vs Tacuary
Thay người | |||
46’ | Wilder Viera Caballero Matias Duarte | 59’ | Ronal Dominguez Marcelo Fabian Fernandez Benitez |
56’ | Fernando Fabian Ovelar Martinez Juan Gimenez | 78’ | Rodney Pedrozo Luis Aquino |
76’ | Antonio Galeano Isaias Gavilan | 86’ | Marcelo Miguel Paredes Valdez Lucas Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Miers | Aldo Bareira | ||
Isaias Gavilan | Eugenio Aranda | ||
Tobias Gabriel Portillo Ávalos | Alfredo Amarilla | ||
Juan Gimenez | Marcos Dure | ||
Alvaro Martinez | Marcelo Fabian Fernandez Benitez | ||
Matias Duarte | Luis Aquino | ||
Fabrizio Peralta | Lucas Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Cerro Porteno
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T T H B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | H B T T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H H H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B T B H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T H T B B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại