![]() Gabriel Gudino 10 | |
![]() Juan Francisco Esteche (Thay: Gabriel Gudino) 24 | |
![]() Juan Francisco Esteche 26 | |
![]() Luis Amarilla (Thay: Cecilio Dominguez) 61 | |
![]() Amin Cristaldo (Thay: Gustavo Velazquez) 61 | |
![]() (Pen) Jonathan Torres 66 | |
![]() Edgar Ferreira (Thay: Alan Gomez) 70 |

Thống kê trận đấu Cerro Porteno vs Atletico Tembetary
số liệu thống kê

Cerro Porteno

Atletico Tembetary
77 Kiểm soát bóng 23
3 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 15
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro Porteno vs Atletico Tembetary
Cerro Porteno: Alexis Martin (1), Blas Riveros (15), Bruno Valdez (18), Matias Perez (22), Gustavo Velázquez (23), Carlos Franco (19), Fabricio Dominguez (2), Jorge Morel (5), Gastón Giménez (30), Cecilio Dominguez (10), Jonathan Torres (27)
Atletico Tembetary: Tomas Ezequiel Canteros (1), Victor Barrios (22), Pablo Adorno (26), Wildo Alonso (17), Sebastian Olmedo (3), Rodrigo Rojas (18), Hosue Diaz (32), Alan Gomez (20), Gabriel Gudino (23), Paul Charpentier (11)
Thay người | |||
61’ | Cecilio Dominguez Luis Amarilla | 24’ | Gabriel Gudino Juan Francisco Esteche |
61’ | Gustavo Velazquez Amin Cristaldo | 70’ | Alan Gomez Edgar Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Gatito | Jorge Chena | ||
Alvaro Espinola | Estiven Perez | ||
Luis Amarilla | Edgar Ferreira | ||
Wilder Viera | Nicolas Morinigo | ||
Edgar Paez | Willian Candia | ||
Tobias Portillo | Rodrigo Izquierdo | ||
Fredy Silvero | Juan Francisco Esteche | ||
Carlos Zarate | Aldo Morel | ||
Dario Marcial Espinola | Ivan Ortiz | ||
Josue Servin | Orlin Barreto | ||
Jorge Marcelino | Duvan Zarate | ||
Amin Cristaldo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cerro Porteno
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Atletico Tembetary
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 25 | B T T T B |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 2 | 20 | B T B T B |
5 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 5 | 17 | H B H H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T H B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H H B T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | H H T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | H T B H T |
10 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | H B T B B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | B H T B T |
12 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -10 | 6 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại