Tại Melo, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
![]() Claudinho (Thay: Raul Caceres) 32 | |
![]() Erick (Thay: Wellington Rato) 46 | |
![]() Fabricio (Thay: Janderson) 46 | |
![]() Gustavo Mosquito (Thay: Osvaldo) 46 | |
![]() Alan Garcia (Thay: Sebastian Assis) 59 | |
![]() Carlinhos (Thay: Ricardo Ryller) 63 | |
![]() Franco Rossi (Thay: Facundo Peraza) 73 | |
![]() Bruno Hernandez (Thay: Julian Contrera) 73 | |
![]() Martin Gianoli (Thay: Facundo Parada) 73 | |
![]() Lucas Correa 76 | |
![]() Claudinho 80 | |
![]() Claudinho 83 | |
![]() Agustin Perez (Thay: Matias Mir) 85 |
Thống kê trận đấu Cerro Largo vs Vitoria


Diễn biến Cerro Largo vs Vitoria
Vitoria tiến lên phía trước qua Wellington Rato, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Joel Alarcon ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vitoria.
Tại Melo, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Lucas Arcanjo của Vitoria đã trở lại sân.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Lucas Arcanjo bị chấn thương.
Joel Alarcon ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vitoria ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cerro Largo ở phần sân nhà.
Vitoria được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vitoria có một quả phát bóng lên.
Joel Alarcon ra hiệu cho một quả ném biên của Cerro Largo ở phần sân của Vitoria.
Cerro Largo có một quả phát bóng.
Matheuzinho của Vitoria có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Vitoria được hưởng một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Vitoria được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Cerro Largo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Vitoria không?
Cerro Largo thực hiện ném biên ở phần sân của Vitoria.
Vitoria được hưởng quả phát bóng lên tại sân Estadio Arquitecto Antonio Eleuterio Ubilla.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Matias Mir rời sân và được thay thế bởi Agustin Perez.
Joel Alarcon ra hiệu cho Cerro Largo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Vitoria.
Đội hình xuất phát Cerro Largo vs Vitoria
Cerro Largo (4-2-3-1): Gino Santilli (24), Lucas Correa (14), Alan Di Pippa (5), Facundo Parada (2), Facundo Bonifazi (6), Sebastian Assis (15), Miguel Nicolas Bertocchi (22), Matias Mir (8), Julian Contrera (7), Maximiliano Nahuel Anasco Dornells (11), Facundo Peraza (13)
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Edu (43), Lucas Halter (5), Jamerson (83), Ricardo Ryller (28), Ronald (8), Matheuzinho (30), Wellington Rato (10), Osvaldo (11), Janderson (39)


Thay người | |||
59’ | Sebastian Assis Alan Garcia | 32’ | Raul Caceres Claudinho |
73’ | Facundo Parada Martin Gianoli | 46’ | Wellington Rato Erick Serafim |
73’ | Julian Contrera Bruno Hernandez | 46’ | Osvaldo Gustavo Mosquito |
73’ | Facundo Peraza Franco Rossi | 46’ | Janderson Fabricio |
85’ | Matias Mir Agustin Perez | 63’ | Ricardo Ryller Carlinhos |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Pintado | Alexandre Fintelman | ||
Mauro Alfonso | Claudinho | ||
Martin Gianoli | Neris | ||
Maicol Piriz | Ze Marcos | ||
Cristian Gonzalez | Baralhas | ||
Alan Garcia | Carlos Eduardo | ||
Agustin Perez | Erick Serafim | ||
Thomas Gonzalez | Leo Pereira | ||
Leandro Otormin | Lucas Braga | ||
Santiago Rollano | Gustavo Mosquito | ||
Bruno Hernandez | Fabricio | ||
Franco Rossi | Carlinhos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cerro Largo
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B T B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T T H B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | H B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
3 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | H H B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B T B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B H T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | T H H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
3 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B B H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T T T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | T B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T H B T |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | H B B T B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | H B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H B T B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H T H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | T H H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại