![]() Pablo Suarez 5 | |
![]() Mateo Acosta 15 | |
![]() Martin Gianoli 17 | |
![]() Lucas Correa 27 | |
![]() Brian Ferrares 45+2' | |
![]() Facundo Parada (Thay: Lucas Correa) 46 | |
![]() Alan Di Pippa (Thay: Brian Ferrares) 46 | |
![]() Gabriel Barcelos Rossetto (Thay: Martin Gianoli) 46 | |
![]() Jonas Luna (Thay: Joaquin Zeballos) 52 | |
![]() Rodrigo Rivero (Thay: Pablo Suarez) 57 | |
![]() Alan Garcia 59 | |
![]() Federico Medina (Thay: Jeremias Gallard) 69 | |
![]() Martin Suarez (Thay: Andrew Teuten) 74 | |
![]() Bruno Veglio (Thay: Francisco Cerro) 74 | |
![]() Enrique Almeida (Thay: Maximiliano Anasco) 86 |
Thống kê trận đấu Cerro Largo vs Montevideo Wanderers
số liệu thống kê

Cerro Largo

Montevideo Wanderers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro Largo vs Montevideo Wanderers
Thay người | |||
46’ | Lucas Correa Facundo Parada | 52’ | Joaquin Zeballos Jonas Luna |
46’ | Brian Ferrares Alan Di Pippa | 57’ | Pablo Suarez Rodrigo Rivero |
46’ | Martin Gianoli Gabriel Barcelos Rossetto | 74’ | Francisco Cerro Bruno Veglio |
69’ | Jeremias Gallard Federico Medina | 74’ | Andrew Teuten Martin Suarez |
86’ | Maximiliano Anasco Enrique Almeida |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Pintado | Rodrigo Rivero | ||
Facundo Parada | Bruno Veglio | ||
Alan Di Pippa | Tabare Viudez | ||
Ezequiel Olivera | Jose Rio | ||
Cristian Gonzalez | Guillermo Wagner | ||
Mario Garcia | Martin Suarez | ||
Miguel Nicolas Bertocchi | Santiago Guzman | ||
Enrique Almeida | Jonas Luna | ||
Federico Medina | Juan Rodriguez | ||
Gabriel Barcelos Rossetto | Cristofer Marques |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro Largo
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Montevideo Wanderers
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T B T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B T H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H T T B T |
7 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | B B T T T | |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -3 | 9 | B T T T B |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T B B H T | |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T T B B B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H T B B B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B H B B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | B B B T B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B H B B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại