Thứ Hai, 14/07/2025
Takahiro Ogihara
3
Hotaru Yamaguchi (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
38
Yuki Honda (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
44
Shinji Kagawa
45+5'
Masaya Shibayama (Thay: Shinji Kagawa)
46
Jordy Croux (Thay: Hirotaka Tameda)
46
Yuya Osako (Kiến tạo: Takahiro Ogihara)
49
Leo (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
57
Taisei Miyashiro (Thay: Haruya Ide)
61
Daiju Sasaki (Thay: Jean Patrick)
71
Hiroto Yamada (Thay: Hiroaki Okuno)
75
Hiroshi Kiyotake (Thay: Justin Hubner)
75
Yosuke Ideguchi (Thay: Takahiro Ogihara)
82
Ryo Hatsuse (Thay: Yuya Osako)
82
Satoki Uejo (Thay: Lucas Fernandes)
87
Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Daiju Sasaki)
90+3'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Vissel Kobe
Vissel Kobe
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Vissel Kobe

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Koji Toriumi (24), Justin Hubner (28), Kakeru Funaki (14), Shunta Tanaka (10), Shinji Kagawa (8), Hiroaki Okuno (25), Lucas Fernandes (77), Leonardo De Sousa Pereira (9), Hirotaka Tameda (19)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Jean Patric (26)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Kim Jin-hyeon
16
Hayato Okuda
24
Koji Toriumi
28
Justin Hubner
14
Kakeru Funaki
10
Shunta Tanaka
8
Shinji Kagawa
25
Hiroaki Okuno
77
Lucas Fernandes
9
Leonardo De Sousa Pereira
19
Hirotaka Tameda
26
Jean Patric
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
96
Hotaru Yamaguchi
6
Takahiro Ogihara
15
Yuki Honda
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
46’
Hirotaka Tameda
Jordy Croux
61’
Haruya Ide
Taisei Miyashiro
46’
Shinji Kagawa
Masaya Shibayama
71’
Jean Patrick
Daiju Sasaki
75’
Justin Hubner
Hiroshi Kiyotake
82’
Yuya Osako
Ryo Hatsuse
75’
Hiroaki Okuno
Hiroto Yamada
82’
Takahiro Ogihara
Yosuke Ideguchi
87’
Lucas Fernandes
Satoki Uejo
Cầu thủ dự bị
Yang Han-been
Shota Arai
Ryuya Nishio
Ryo Hatsuse
Satoki Uejo
Ryuho Kikuchi
Jordy Croux
Yosuke Ideguchi
Hiroshi Kiyotake
Koya Yuruki
Masaya Shibayama
Daiju Sasaki
Hiroto Yamada
Taisei Miyashiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
10/04 - 2022
06/08 - 2022
10/06 - 2023
23/09 - 2023
11/05 - 2024
13/09 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow