Chủ Nhật, 25/05/2025
Gotoku Sakai
28
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
46
Jordy Croux (Kiến tạo: Kakeru Funaki)
50
Hotaru Yamaguchi (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
51
Hirotaka Tameda (Thay: Capixaba)
60
Satoki Uejo (Thay: Hinata Kida)
65
Matheus Thuler
71
Shinji Kagawa
73
Jean Patrick (Thay: Gotoku Sakai)
74
Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
74
Sota Kitano (Thay: Jordy Croux)
78
Mutsuki Kato (Thay: Leo)
78
Leo Osaki (Thay: Matheus Thuler)
82
Lincoln (Thay: Yoshinori Muto)
90
Sota Kitano
90+3'
Jean Patrick
90+5'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Vissel Kobe
Vissel Kobe
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Vissel Kobe

Cerezo Osaka (4-4-2): Han-Been Yang (1), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Capixaba (27), Hiroaki Okuno (25), Leo (9)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Matheus Thuler (3), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Mitsuki Saito (16), Hotaru Yamaguchi (5), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
1
Han-Been Yang
16
Seiya Maikuma
3
Ryosuke Shindo
24
Koji Toriumi
29
Kakeru Funaki
11
Jordy Croux
5
Hinata Kida
8
Shinji Kagawa
27
Capixaba
25
Hiroaki Okuno
9
Leo
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
5
Hotaru Yamaguchi
16
Mitsuki Saito
19
Ryo Hatsuse
15
Yuki Honda
3
Matheus Thuler
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
60’
Capixaba
Hirotaka Tameda
46’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
65’
Hinata Kida
Satoki Uejo
74’
Koya Yuruki
Jean Patric
78’
Jordy Croux
Sota Kitano
82’
Matheus Thuler
Leo Osaki
78’
Leo
Mutsuki Kato
90’
Yoshinori Muto
Lincoln
Cầu thủ dự bị
Keisuke Shimizu
Sergi Samper
Sota Kitano
Yusei Ozaki
Mutsuki Kato
Leo Osaki
Hikaru Nakahara
Yuya Tsuboi
Hirotaka Tameda
Daiju Sasaki
Satoki Uejo
Jean Patric
Ryuya Nishio
Lincoln

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
10/04 - 2022
06/08 - 2022
10/06 - 2023
23/09 - 2023
11/05 - 2024
13/09 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19955632B B T H T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025632B T T T T
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale176831026H B T T H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
11Gamba OsakaGamba Osaka18738-324T T T B B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy18567-621T B T B B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-519T B T T B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow