Thứ Hai, 14/07/2025
Daiki Sugioka
10
Leo
52
Satoki Uejo (Thay: Hiroaki Okuno)
72
Masaya Shibayama (Thay: Jordy Croux)
72
Hirokazu Ishihara (Thay: Takuya Okamoto)
73
Akito Suzuki (Thay: Hiroyuki Abe)
73
Taiyo Hiraoka
74
Akito Suzuki (Kiến tạo: Daiki Sugioka)
79
Haruki Arai (Thay: Capixaba)
80
Sho Fukuda (Thay: Masaki Ikeda)
83
Tarik Elyounoussi (Thay: Taiyo Hiraoka)
83
Sho Fukuda
84
Yuki Ohashi (Kiến tạo: Kazuki Oiwa)
87
Kohei Okuno (Thay: Yuki Ohashi)
90

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 15
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Shonan Bellmare

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin Hyeon Kim (21), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Capixaba (27), Hiroaki Okuno (25), Leonardo De Sousa Pereira (9)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Daiki Tomii (23), Kazuki Oiwa (22), Kim Min-Tae (47), Kazunari Ono (8), Takuya Okamoto (6), Satoshi Tanaka (5), Daiki Sugioka (2), Masaki Ikeda (27), Taiyo Hiraoka (13), Hiroyuki Abe (7), Yuki Ohashi (17)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Jin Hyeon Kim
16
Seiya Maikuma
3
Ryosuke Shindo
33
Ryuya Nishio
29
Kakeru Funaki
11
Jordy Croux
5
Hinata Kida
8
Shinji Kagawa
27
Capixaba
25
Hiroaki Okuno
9
Leonardo De Sousa Pereira
17
Yuki Ohashi
7
Hiroyuki Abe
13
Taiyo Hiraoka
27
Masaki Ikeda
2
Daiki Sugioka
5
Satoshi Tanaka
6
Takuya Okamoto
8
Kazunari Ono
47
Kim Min-Tae
22
Kazuki Oiwa
23
Daiki Tomii
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
72’
Jordy Croux
Masaya Shibayama
73’
Takuya Okamoto
Hirokazu Ishihara
72’
Hiroaki Okuno
Satoki Uejo
73’
Hiroyuki Abe
Akito Suzuki
80’
Capixaba
Haruki Arai
83’
Taiyo Hiraoka
Tarik Elyounoussi
83’
Masaki Ikeda
Sho Fukuda
90’
Yuki Ohashi
Kohei Okuno
Cầu thủ dự bị
Tokuma Suzuki
Tarik Elyounoussi
Haruki Arai
Sho Fukuda
Reiya Sakata
Kohei Okuno
Masaya Shibayama
Naoki Yamada
Satoki Uejo
Hirokazu Ishihara
Tatsuya Yamashita
Hiroki Mawatari
Yang Han-been
Akito Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
25/08 - 2021
29/05 - 2022
01/10 - 2022
20/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
30/09 - 2023
30/03 - 2024
22/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow