Thứ Năm, 16/10/2025
Daiki Sugioka
10
Leo
52
Satoki Uejo (Thay: Hiroaki Okuno)
72
Masaya Shibayama (Thay: Jordy Croux)
72
Hirokazu Ishihara (Thay: Takuya Okamoto)
73
Akito Suzuki (Thay: Hiroyuki Abe)
73
Taiyo Hiraoka
74
Akito Suzuki (Kiến tạo: Daiki Sugioka)
79
Haruki Arai (Thay: Capixaba)
80
Sho Fukuda (Thay: Masaki Ikeda)
83
Tarik Elyounoussi (Thay: Taiyo Hiraoka)
83
Sho Fukuda
84
Yuki Ohashi (Kiến tạo: Kazuki Oiwa)
87
Kohei Okuno (Thay: Yuki Ohashi)
90

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 15
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Shonan Bellmare

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin Hyeon Kim (21), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Capixaba (27), Hiroaki Okuno (25), Leonardo De Sousa Pereira (9)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Daiki Tomii (23), Kazuki Oiwa (22), Kim Min-Tae (47), Kazunari Ono (8), Takuya Okamoto (6), Satoshi Tanaka (5), Daiki Sugioka (2), Masaki Ikeda (27), Taiyo Hiraoka (13), Hiroyuki Abe (7), Yuki Ohashi (17)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Jin Hyeon Kim
16
Seiya Maikuma
3
Ryosuke Shindo
33
Ryuya Nishio
29
Kakeru Funaki
11
Jordy Croux
5
Hinata Kida
8
Shinji Kagawa
27
Capixaba
25
Hiroaki Okuno
9
Leonardo De Sousa Pereira
17
Yuki Ohashi
7
Hiroyuki Abe
13
Taiyo Hiraoka
27
Masaki Ikeda
2
Daiki Sugioka
5
Satoshi Tanaka
6
Takuya Okamoto
8
Kazunari Ono
47
Kim Min-Tae
22
Kazuki Oiwa
23
Daiki Tomii
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
72’
Jordy Croux
Masaya Shibayama
73’
Takuya Okamoto
Hirokazu Ishihara
72’
Hiroaki Okuno
Satoki Uejo
73’
Hiroyuki Abe
Akito Suzuki
80’
Capixaba
Haruki Arai
83’
Taiyo Hiraoka
Tarik Elyounoussi
83’
Masaki Ikeda
Sho Fukuda
90’
Yuki Ohashi
Kohei Okuno
Cầu thủ dự bị
Tokuma Suzuki
Tarik Elyounoussi
Haruki Arai
Sho Fukuda
Reiya Sakata
Kohei Okuno
Masaya Shibayama
Naoki Yamada
Satoki Uejo
Hirokazu Ishihara
Tatsuya Yamashita
Hiroki Mawatari
Yang Han-been
Akito Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
25/08 - 2021
29/05 - 2022
01/10 - 2022
20/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
30/09 - 2023
30/03 - 2024
22/09 - 2024
22/02 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
03/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
31/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow