- Mutsuki Kato (Thay: Hiroshi Kiyotake)
20 - Kakeru Funaki (Thay: Ryuya Nishio)
46 - Jean Patrick (Thay: Hirotaka Tameda)
70 - Adam Taggart (Thay: Bruno Mendes)
70 - Kakeru Funaki (Kiến tạo: Tokuma Suzuki)
76 - Hikaru Nakahara (Thay: Seiya Maikuma)
84
- Thiago Santana
19 - (og) Matej Jonjic
35 - Daiki Matsuoka (Thay: Yusuke Goto)
67 - Carlinhos (Thay: Yuta Kamiya)
67 - Benjamin Kololli (Thay: Thiago Santana)
79 - Akira Disaro (Thay: Ryohei Shirasaki)
79 - Teruki Hara (Thay: Kenta Nishizawa)
90
Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse
số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Shimizu S-Pulse
60 Kiếm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
2 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse
Cerezo Osaka (4-2-3-1): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryuya Nishio (33), Tokuma Suzuki (17), Hiroaki Okuno (25), Seiya Maikuma (16), Hiroshi Kiyotake (10), Hirotaka Tameda (19), Bruno Mendes (11)
Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Eiichi Katayama (7), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Kenta Nishizawa (16), Ryohei Shirasaki (18), Kota Miyamoto (13), Yusuke Goto (14), Thiago Santana (9), Yuta Kamiya (17)
Cerezo Osaka
4-2-3-1
21
Jin Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
22
Matej Jonjic
24
Koji Toriumi
33
Ryuya Nishio
17
Tokuma Suzuki
25
Hiroaki Okuno
16
Seiya Maikuma
10
Hiroshi Kiyotake
19
Hirotaka Tameda
11
Bruno Mendes
17
Yuta Kamiya
9
Thiago Santana
14
Yusuke Goto
13
Kota Miyamoto
18
Ryohei Shirasaki
16
Kenta Nishizawa
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
2
Yugo Tatsuta
7
Eiichi Katayama
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người | |||
20’ | Hiroshi Kiyotake Mutsuki Kato | 67’ | Yusuke Goto Daiki Matsuoka |
46’ | Ryuya Nishio Kakeru Funaki | 67’ | Yuta Kamiya Carlinhos |
70’ | Bruno Mendes Adam Taggart | 79’ | Ryohei Shirasaki Akira Silvano |
70’ | Hirotaka Tameda Jean Patric | 79’ | Thiago Santana Benjamin Kololli |
84’ | Seiya Maikuma Hikaru Nakahara | 90’ | Kenta Nishizawa Teruki Hara |
Cầu thủ dự bị | |||
Keisuke Shimizu | Takuo Okubo | ||
Kakeru Funaki | Teruki Hara | ||
Kosei Okazawa | Daiki Matsuoka | ||
Hikaru Nakahara | Carlinhos | ||
Adam Taggart | Se-Hun Oh | ||
Mutsuki Kato | Akira Silvano | ||
Jean Patric | Benjamin Kololli |
Nhận định Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại