Thứ Ba, 14/10/2025
(Pen) Lucas Fernandes
35
Sho Sasaki (Thay: Tsukasa Shiotani)
46
Kosuke Kinoshita (Thay: Naoki Maeda)
46
Kyohei Yoshino
58
Naoto Arai (Thay: Shunki Higashi)
62
Reiya Sakata (Thay: Thiago)
66
Rafael Ratao (Thay: Masaya Shibayama)
66
Mutsuki Kato (Thay: Satoshi Tanaka)
70
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Ju-Sung Kim)
72
Mutsuki Kato (Thay: Satoshi Tanaka)
72
Ryo Germain
78
Yotaro Nakajima
83
Hinata Kida (Thay: Shinji Kagawa)
88
Valere Germain (Thay: Ryo Germain)
90

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cerezo Osaka vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (52)
90+2'

Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.

88'

Shinji Kagawa rời sân và được thay thế bởi Hinata Kida.

83' Thẻ vàng cho Yotaro Nakajima.

Thẻ vàng cho Yotaro Nakajima.

78' Thẻ vàng cho Ryo Germain.

Thẻ vàng cho Ryo Germain.

73'

Ju-Sung Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Kosuke Kinoshita ghi bàn!

V À A A O O O - Kosuke Kinoshita ghi bàn!

72'

Ju-Sung Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!

72'

Satoshi Tanaka rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.

70'

Satoshi Tanaka rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.

66'

Masaya Shibayama rời sân và được thay thế bởi Rafael Ratao.

66'

Thiago rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

62'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.

58' Thẻ vàng cho Kyohei Yoshino.

Thẻ vàng cho Kyohei Yoshino.

46'

Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

46'

Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Sho Sasaki.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

35' V À A A O O O - Lucas Fernandes của Cerezo Osaka thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Lucas Fernandes của Cerezo Osaka thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

31'

Cerezo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

31'

Hiroshima được hưởng một quả phạt góc từ Masuya Ueda.

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Sanfrecce Hiroshima

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Dion Cools (27), Rikito Inoue (31), Shinnosuke Hatanaka (44), Ayumu Ohata (66), Shinji Kagawa (8), Kyohei Yoshino (35), Lucas Fernandes (77), Masaya Shibayama (48), Thiago (11), Motohiko Nakajima (13)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Kim Ju-sung (37), Shuto Nakano (15), Satoshi Tanaka (14), Hayao Kawabe (6), Shunki Higashi (24), Naoki Maeda (41), Yotaro Nakajima (35), Ryo Germain (9)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
1
Koki Fukui
27
Dion Cools
31
Rikito Inoue
44
Shinnosuke Hatanaka
66
Ayumu Ohata
8
Shinji Kagawa
35
Kyohei Yoshino
77
Lucas Fernandes
48
Masaya Shibayama
11
Thiago
13
Motohiko Nakajima
9
Ryo Germain
35
Yotaro Nakajima
41
Naoki Maeda
24
Shunki Higashi
6
Hayao Kawabe
14
Satoshi Tanaka
15
Shuto Nakano
37
Kim Ju-sung
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
66’
Thiago
Reiya Sakata
46’
Tsukasa Shiotani
Sho Sasaki
66’
Masaya Shibayama
Rafael Ratao
46’
Naoki Maeda
Kosuke Kinoshita
88’
Shinji Kagawa
Hinata Kida
62’
Shunki Higashi
Naoto Arai
72’
Satoshi Tanaka
Mutsuki Kato
90’
Ryo Germain
Valere Germain
Cầu thủ dự bị
Kim Jin-hyeon
Cailen Hill
Hayato Okuda
Taichi Yamasaki
Ryuya Nishio
Sho Sasaki
Yuichi Hirano
Marcos Junior
Hinata Kida
Naoto Arai
Reiya Sakata
Daiki Suga
Rafael Ratao
Kosuke Kinoshita
Vitor Bueno
Mutsuki Kato
Valere Germain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/09 - 2021
18/06 - 2022
27/08 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
29/04 - 2023
21/10 - 2023
26/05 - 2024
11/08 - 2024
06/04 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
AFC Champions League
30/09 - 2025
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow