Thứ Năm, 17/07/2025
Shinji Kagawa (Kiến tạo: Mutsuki Kato)
38
Naoyuki Fujita
42
Yoichi Naganuma
49
Mutsuki Kato (Kiến tạo: Hirotaka Tameda)
52
Shinya Nakano
57
Masaya Tashiro
57
Shinya Nakano (Thay: Akito Fukuta)
57
Masaya Tashiro (Thay: Naoyuki Fujita)
57
Ryonosuke Kabayama (Thay: Yuto Iwasaki)
57
Satoki Uejo (Thay: Shinji Kagawa)
69
Yuji Ono (Thay: Cayman Togashi)
69
Leo (Thay: Mutsuki Kato)
69
Yuki Horigome (Thay: Wataru Harada)
78
Jordy Croux (Thay: Seiya Maikuma)
83
Capixaba (Thay: Hirotaka Tameda)
83
Fuchi Honda (Kiến tạo: Shinya Nakano)
86
Yoichi Naganuma
89

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Sagan Tosu
Sagan Tosu
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 13
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Sagan Tosu

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Tokuma Suzuki (17), Hiroaki Okuno (25), Shinji Kagawa (8), Seiya Maikuma (16), Mutsuki Kato (20), Hirotaka Tameda (19)

Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Gyu Park (71), Akito Fukuta (6), Kosuke Yamazaki (2), Wataru Harada (42), Yuto Iwasaki (29), Yoichi Naganuma (24), So Kawahara (5), Naoyuki Fujita (14), Fuchi Honda (8), Taichi Kikuchi (23), Cayman Togashi (22)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Jin Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
22
Matej Jonjic
24
Koji Toriumi
6
Ryosuke Yamanaka
17
Tokuma Suzuki
25
Hiroaki Okuno
8
Shinji Kagawa
16
Seiya Maikuma
20
Mutsuki Kato
19
Hirotaka Tameda
22
Cayman Togashi
23
Taichi Kikuchi
8
Fuchi Honda
14
Naoyuki Fujita
5
So Kawahara
24
Yoichi Naganuma
29
Yuto Iwasaki
42
Wataru Harada
2
Kosuke Yamazaki
6
Akito Fukuta
71
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
Thay người
69’
Shinji Kagawa
Satoki Uejo
57’
Naoyuki Fujita
Masaya Tashiro
69’
Mutsuki Kato
Leo
57’
Akito Fukuta
Shinya Nakano
83’
Seiya Maikuma
Jordy Croux
57’
Yuto Iwasaki
Ryonosuke Kabayama
83’
Hirotaka Tameda
Capixaba
69’
Cayman Togashi
Yuji Ono
78’
Wataru Harada
Yuki Horigome
Cầu thủ dự bị
Keisuke Shimizu
Kei Uchiyama
Ryosuke Shindo
Masaya Tashiro
Hinata Kida
Shinya Nakano
Satoki Uejo
Kentaro Moriya
Jordy Croux
Yuki Horigome
Leo
Ryonosuke Kabayama
Capixaba
Yuji Ono

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
03/05 - 2022
10/09 - 2022
12/03 - 2023
08/07 - 2023
16/03 - 2024
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow