Thứ Tư, 15/10/2025
Mateus (Thay: Yuya Yamagishi)
11
Ryuji Izumi
33
Mateus
37
Sota Kitano (Kiến tạo: Motohiko Nakajima)
45+4'
Tsukasa Morishima (Thay: Ryuji Izumi)
61
Yuya Asano (Thay: Kensuke Nagai)
61
Taichi Kikuchi (Thay: Katsuhiro Nakayama)
61
Masaya Shibayama (Thay: Reiya Sakata)
65
Shinji Kagawa (Thay: Hinata Kida)
66
Akinari Kawazura (Thay: Shuhei Tokumoto)
71
Niko Takahashi
77
Mateus (Kiến tạo: Yuya Asano)
85
Kyohei Noborizato (Thay: Niko Takahashi)
90
Rafael Ratao (Thay: Motohiko Nakajima)
90
Hayato Okuda (Thay: Lucas Fernandes)
90
Kyohei Noborizato
90+5'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus Eight

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus Eight

Tất cả (22)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Kyohei Noborizato.

Thẻ vàng cho Kyohei Noborizato.

90+2'

Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Hayato Okuda.

90+2'

Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Rafael Ratao.

90+2'

Niko Takahashi rời sân và được thay thế bởi Kyohei Noborizato.

85'

Yuya Asano đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Mateus đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mateus đã ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho Niko Takahashi.

Thẻ vàng cho Niko Takahashi.

71'

Shuhei Tokumoto rời sân và được thay thế bởi Akinari Kawazura.

66'

Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.

65'

Reiya Sakata rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.

61'

Katsuhiro Nakayama rời sân và được thay thế bởi Taichi Kikuchi.

61'

Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.

61'

Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Morishima.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4'

Motohiko Nakajima đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+4' V À A A O O O - Sota Kitano ghi bàn!

V À A A O O O - Sota Kitano ghi bàn!

37' Thẻ vàng cho Mateus.

Thẻ vàng cho Mateus.

33' Thẻ vàng cho Ryuji Izumi.

Thẻ vàng cho Ryuji Izumi.

11'

Yuya Yamagishi rời sân và được thay thế bởi Mateus.

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus Eight

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Kim Jin-hyeon (21), Niko Takahashi (22), Ryuya Nishio (33), Shinnosuke Hatanaka (44), Kakeru Funaki (14), Hinata Kida (5), Shunta Tanaka (10), Lucas Fernandes (77), Sota Kitano (38), Reiya Sakata (17), Motohiko Nakajima (13)

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Yohei Takeda (16), Yuki Nogami (2), Yota Sato (3), Daiki Miya (4), Katsuhiro Nakayama (27), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Ryuji Izumi (7), Kensuke Nagai (18), Yuya Yamagishi (11)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
21
Kim Jin-hyeon
22
Niko Takahashi
33
Ryuya Nishio
44
Shinnosuke Hatanaka
14
Kakeru Funaki
5
Hinata Kida
10
Shunta Tanaka
77
Lucas Fernandes
38
Sota Kitano
17
Reiya Sakata
13
Motohiko Nakajima
11
Yuya Yamagishi
18
Kensuke Nagai
7
Ryuji Izumi
55
Shuhei Tokumoto
8
Keiya Shiihashi
15
Sho Inagaki
27
Katsuhiro Nakayama
4
Daiki Miya
3
Yota Sato
2
Yuki Nogami
16
Yohei Takeda
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Thay người
65’
Reiya Sakata
Masaya Shibayama
11’
Yuya Yamagishi
Mateus
66’
Hinata Kida
Shinji Kagawa
61’
Kensuke Nagai
Yuya Asano
90’
Niko Takahashi
Kyohei Noborizato
61’
Ryuji Izumi
Tsukasa Morishima
90’
Lucas Fernandes
Hayato Okuda
61’
Katsuhiro Nakayama
Taichi Kikuchi
90’
Motohiko Nakajima
Rafael Ratao
71’
Shuhei Tokumoto
Akinari Kawazura
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Alexandre Pisano
Kyohei Noborizato
Akinari Kawazura
Hayato Okuda
Kennedy Egbus Mikuni
Satoki Uejo
Yuya Asano
Shinji Kagawa
Tsukasa Morishima
Masaya Shibayama
Takuya Uchida
Rafael Ratao
Gen Kato
Thiago
Taichi Kikuchi
Vitor Bueno
Mateus

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2021
J League 1
27/11 - 2021
14/05 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
05/11 - 2022
03/06 - 2023
26/08 - 2023
21/04 - 2024
30/06 - 2024
08/03 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
04/10 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow