Thứ Sáu, 23/05/2025
Henry Mochizuki
20
Yuki Soma
27
Lucas Fernandes
49
Ibrahim Dresevic
51
Ryogo Yamasaki (Thay: Lucas Fernandes)
64
Ryohei Shirasaki (Thay: Kai Shibato)
68
Kazuki Fujimoto (Thay: Yuki Soma)
68
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
68
Vitor Bueno (Thay: Masaya Shibayama)
81
Sota Kitano (Thay: Hirotaka Tameda)
81
Erik (Thay: Sang-Ho Na)
89
Satoki Uejo (Thay: Leo)
89
Kotaro Hayashi (Thay: Henry Mochizuki)
90

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Machida Zelvia
Machida Zelvia
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Machida Zelvia

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Ryuya Nishio (33), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (14), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Masaya Shibayama (48), Hiroaki Okuno (25), Lucas Fernandes (77), Léo Ceará (9), Hirotaka Tameda (19)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Daiki Sugioka (25), Na Sang-ho (10), Keiya Sento (8), Kai Shibato (45), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9), Se-Hun Oh (90)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Kim Jin-hyeon
33
Ryuya Nishio
24
Koji Toriumi
14
Kakeru Funaki
6
Kyohei Noborizato
10
Shunta Tanaka
48
Masaya Shibayama
25
Hiroaki Okuno
77
Lucas Fernandes
9
Léo Ceará
19
Hirotaka Tameda
90
Se-Hun Oh
9
Shota Fujio
7
Yuki Soma
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
10
Na Sang-ho
25
Daiki Sugioka
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
33
Henry Heroki Mochizuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
64’
Lucas Fernandes
Ryogo Yamasaki
68’
Kai Shibato
Ryohei Shirasaki
81’
Hirotaka Tameda
Sota Kitano
68’
Yuki Soma
Kazuki Fujimoto
81’
Masaya Shibayama
Vitor Bueno
68’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
89’
Leo
Satoki Uejo
89’
Sang-Ho Na
Erik
90’
Henry Mochizuki
Kotaro Hayashi
Cầu thủ dự bị
Yang Han-been
Koki Fukui
Hayato Okuda
Kotaro Hayashi
Satoki Uejo
Ryohei Shirasaki
Reiya Sakata
Kazuki Fujimoto
Ryogo Yamasaki
Shunta Araki
Sota Kitano
Erik
Vitor Bueno
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
J League 1
07/08 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow