Thứ Bảy, 18/10/2025
Shion Homma (Thay: Lucas Fernandes)
25
Fuki Yamada (Thay: Rafael Elias)
25
Temma Matsuda (Kiến tạo: Taiki Hirato)
44
Yuta Miyamoto
45+5'
Joao Pedro
55
Dion Cools (Kiến tạo: Masaya Shibayama)
57
Kyo Sato (Thay: Hidehiro Sugai)
59
Ryuma Nakano (Thay: Joao Pedro)
59
Rikito Inoue
70
Leo Gomes (Thay: Taiki Hirato)
75
Shun Nagasawa (Thay: Shimpei Fukuoka)
75
Motohiko Nakajima (Thay: Masaya Shibayama)
82
Kyohei Yoshino (Thay: Shinji Kagawa)
82
Shun Nagasawa
87
Vitor Bueno (Thay: Rafael Ratao)
88
Niko Takahashi (Thay: Thiago)
88
Motohiko Nakajima
90+6'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga FC

Tất cả (45)
90+6' Thẻ vàng cho Motohiko Nakajima.

Thẻ vàng cho Motohiko Nakajima.

88'

Thiago rời sân và được thay thế bởi Niko Takahashi.

88'

Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.

87' V À A A O O O - Shun Nagasawa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shun Nagasawa đã ghi bàn!

82'

Shinji Kagawa rời sân và được thay thế bởi Kyohei Yoshino.

82'

Masaya Shibayama rời sân và được thay thế bởi Motohiko Nakajima.

75'

Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.

75'

Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Leo Gomes.

71' Thẻ vàng cho Rikito Inoue.

Thẻ vàng cho Rikito Inoue.

70' Thẻ vàng cho Rikito Inoue.

Thẻ vàng cho Rikito Inoue.

59'

Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.

59'

Hidehiro Sugai rời sân và được thay thế bởi Kyo Sato.

57'

Masaya Shibayama đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Dion Cools đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dion Cools đã ghi bàn!

55' Thẻ vàng cho Joao Pedro.

Thẻ vàng cho Joao Pedro.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Yuta Miyamoto.

Thẻ vàng cho Yuta Miyamoto.

44'

Taiki Hirato đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Temma Matsuda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Temma Matsuda đã ghi bàn!

27'

Kyoto Sanga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga FC

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Dion Cools (27), Rikito Inoue (31), Shinnosuke Hatanaka (44), Ayumu Ohata (66), Shinji Kagawa (8), Shunta Tanaka (10), Lucas Fernandes (77), Masaya Shibayama (48), Thiago (11), Rafael Ratao (9)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Shimpei Fukuoka (10), Joao Pedro (6), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
1
Koki Fukui
27
Dion Cools
31
Rikito Inoue
44
Shinnosuke Hatanaka
66
Ayumu Ohata
8
Shinji Kagawa
10
Shunta Tanaka
77
Lucas Fernandes
48
Masaya Shibayama
11
Thiago
9
Rafael Ratao
18
Temma Matsuda
9
Rafael Elias
14
Taichi Hara
39
Taiki Hirato
6
Joao Pedro
10
Shimpei Fukuoka
22
Hidehiro Sugai
50
Yoshinori Suzuki
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
25’
Lucas Fernandes
Shion Homma
25’
Rafael Elias
Fuki Yamada
82’
Shinji Kagawa
Kyohei Yoshino
59’
Hidehiro Sugai
Kyo Sato
82’
Masaya Shibayama
Motohiko Nakajima
59’
Joao Pedro
Ryuma Nakano
88’
Thiago
Niko Takahashi
75’
Taiki Hirato
Leo Gomes
88’
Rafael Ratao
Vitor Bueno
75’
Shimpei Fukuoka
Shun Nagasawa
Cầu thủ dự bị
Kim Jin-hyeon
Kentaro Kakoi
Ryosuke Shindo
Hisashi Appiah Tawiah
Hayato Okuda
Leo Gomes
Niko Takahashi
Fuki Yamada
Hinata Kida
Masaya Okugawa
Shion Homma
Kyo Sato
Kyohei Yoshino
Ryuma Nakano
Vitor Bueno
Barreto
Motohiko Nakajima
Shun Nagasawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
29/10 - 2022
14/05 - 2023
25/11 - 2023
01/06 - 2024
17/08 - 2024
03/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3420682466T T T H H
2Vissel KobeVissel Kobe3418791561H T T B H
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3417891659H H T T H
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11FC TokyoFC Tokyo3411914-1042T T B H H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow