- Takashi Inui (Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake)
48 - Sota Kitano (Thay: Hikaru Nakahara)
57 - Bruno Mendes (Thay: Mutsuki Kato)
57 - Hirotaka Tameda (Thay: Takashi Inui)
71 - Ryosuke Yamanaka (Thay: Yusuke Maruhashi)
79 - Tokuma Suzuki (Thay: Hiroaki Okuno)
79 - Ryuya Nishio
84 - Koji Toriumi
90+2'
- Kosuke Taketomi
34 - Kazuma Nagai (Thay: Yuta Toyokawa)
46 - Daiki Kaneko (Thay: Sota Kawasaki)
52 - Mendes
73 - Daigo Araki (Thay: Kosuke Shirai)
75 - Rikito Inoue (Thay: Temma Matsuda)
75 - Takuya Ogiwara (Thay: Kosuke Taketomi)
86
Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga
số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Kyoto Sanga
55 Kiếm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga
Cerezo Osaka (4-2-3-1): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Koji Toriumi (24), Ryuya Nishio (33), Yusuke Maruhashi (14), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Hikaru Nakahara (41), Hiroshi Kiyotake (10), Takashi Inui (8), Mutsuki Kato (20)
Kyoto Sanga (4-3-3): Naoto Kamifukumoto (21), Kosuke Shirai (14), Hisashi Tawiah (5), Mendes (4), Shogo Asada (3), Shohei Takeda (16), Sota Kawasaki (24), Temma Matsuda (18), Kosuke Taketomi (7), Peter Utaka (9), Yuta Toyokawa (23)
Cerezo Osaka
4-2-3-1
21
Jin-Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
24
Koji Toriumi
33
Ryuya Nishio
14
Yusuke Maruhashi
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
41
Hikaru Nakahara
10
Hiroshi Kiyotake
8
Takashi Inui
20
Mutsuki Kato
23
Yuta Toyokawa
9
Peter Utaka
7
Kosuke Taketomi
18
Temma Matsuda
24
Sota Kawasaki
16
Shohei Takeda
3
Shogo Asada
4
Mendes
5
Hisashi Tawiah
14
Kosuke Shirai
21
Naoto Kamifukumoto
Kyoto Sanga
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Hikaru Nakahara Sota Kitano | 46’ | Yuta Toyokawa Kazuma Nagai |
57’ | Mutsuki Kato Bruno Mendes | 52’ | Sota Kawasaki Daiki Kaneko |
71’ | Takashi Inui Hirotaka Tameda | 75’ | Temma Matsuda Rikito Inoue |
79’ | Hiroaki Okuno Tokuma Suzuki | 75’ | Kosuke Shirai Daigo Araki |
79’ | Yusuke Maruhashi Ryosuke Yamanaka | 86’ | Kosuke Taketomi Takuya Ogiwara |
Cầu thủ dự bị | |||
Kakeru Funaki | Tomoya Wakahara | ||
Sota Kitano | Rikito Inoue | ||
Tokuma Suzuki | Daigo Araki | ||
Keisuke Shimizu | Kazuma Nagai | ||
Hirotaka Tameda | Takuya Ogiwara | ||
Bruno Mendes | Daiki Kaneko | ||
Ryosuke Yamanaka | Kazuki Tanaka |
Nhận định Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Kyoto Sanga
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H | |
11 | | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H | |
13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T | |
14 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại