- Sota Kitano (Thay: Mutsuki Kato)
46 - Sota Kitano
55 - Ryuya Nishio
57 - Jean Patrick (Thay: Takashi Inui)
62 - Satoki Uejo (Thay: Hiroto Yamada)
72 - Ryosuke Yamanaka
76 - Kakeru Funaki (Thay: Ryosuke Yamanaka)
82 - Seiya Maikuma (Thay: Riku Matsuda)
82
- Mao Hosoya (Kiến tạo: Matheus Savio)
25 - Rodrigo Angelotti (Thay: Mao Hosoya)
67 - Yugo Masukake (Thay: Tomoya Koyamatsu)
78 - Rodrigo Angelotti
80
Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol
số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Kashiwa Reysol
53 Kiếm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 9
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Ryuya Nishio (33), Ryosuke Yamanaka (6), Hikaru Nakahara (41), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Takashi Inui (8), Mutsuki Kato (20), Hiroto Yamada (34)
Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Seung-Gyu Kim (18), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Dodi (22), Keita Nakamura (8), Matheus Savio (10), Sachiro Toshima (28), Hiromu Mitsumaru (2), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Jin-Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
22
Matej Jonjic
33
Ryuya Nishio
6
Ryosuke Yamanaka
41
Hikaru Nakahara
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
8
Takashi Inui
20
Mutsuki Kato
34
Hiroto Yamada
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
2
Hiromu Mitsumaru
28
Sachiro Toshima
10
Matheus Savio
8
Keita Nakamura
22
Dodi
4
Taiyo Koga
3
Yuji Takahashi
25
Takuma Ominami
18
Seung-Gyu Kim
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
Thay người | |||
46’ | Mutsuki Kato Sota Kitano | 67’ | Mao Hosoya Rodrigo Angelotti |
62’ | Takashi Inui Jean Patrick | 78’ | Tomoya Koyamatsu Yugo Masukake |
72’ | Hiroto Yamada Satoki Uejo | ||
82’ | Ryosuke Yamanaka Kakeru Funaki | ||
82’ | Riku Matsuda Seiya Maikuma |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Patrick | Masato Sasaki | ||
Tokuma Suzuki | Takumi Kamijima | ||
Satoki Uejo | Yuto Yamada | ||
Kakeru Funaki | Wataru Iwashita | ||
Seiya Maikuma | Keiya Shiihashi | ||
Keisuke Shimizu | Rodrigo Angelotti | ||
Sota Kitano | Yugo Masukake |
Nhận định Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H | |
11 | | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H | |
13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T | |
14 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại