Thứ Ba, 02/09/2025
Shu Morooka
10
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Gaku Shibasaki)
14
Yuma Suzuki
26
Shintaro Nago (Thay: Talles Brener)
46
Tomoya Fujii (Thay: Yuta Higuchi)
63
Ryuya Nishio
64
Sota Kitano (Thay: Hiroto Yamada)
66
Masaya Shibayama (Thay: Capixaba)
66
Lucas Fernandes
73
Satoki Uejo (Thay: Hinata Kida)
76
Ryogo Yamasaki (Thay: Lucas Fernandes)
76
Homare Tokuda (Thay: Shu Morooka)
80
Keisuke Tsukui (Thay: Yuma Suzuki)
87
Tatsuya Yamashita (Thay: Ryuya Nishio)
87
Tatsuya Yamashita
90+4'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
Kashima Antlers
59 Kiểm soát bóng 41
18 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
16 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

Cerezo Osaka (4-4-2): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Hirotaka Tameda (19), Lucas Fernandes (77), Hinata Kida (5), Hiroaki Okuno (25), Capixaba (27), Hiroto Yamada (34), Léo Ceará (9)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kento Misao (6), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Talles Brener (17), Kei Chinen (13), Gaku Shibasaki (10), Yuta Higuchi (14), Shu Morooka (36), Yuma Suzuki (40)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Kim Jin-hyeon
16
Hayato Okuda
3
Ryosuke Shindo
33
Ryuya Nishio
19
Hirotaka Tameda
77
Lucas Fernandes
5
Hinata Kida
25
Hiroaki Okuno
27
Capixaba
34
Hiroto Yamada
9
Léo Ceará
40
Yuma Suzuki
36
Shu Morooka
14
Yuta Higuchi
10
Gaku Shibasaki
13
Kei Chinen
17
Talles Brener
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
6
Kento Misao
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
66’
Hiroto Yamada
Sota Kitano
46’
Talles Brener
Shintaro Nago
66’
Capixaba
Masaya Shibayama
63’
Yuta Higuchi
Tomoya Fujii
76’
Lucas Fernandes
Ryogo Yamasaki
80’
Shu Morooka
Homare Tokuda
76’
Hinata Kida
Satoki Uejo
87’
Yuma Suzuki
Keisuke Tsukui
87’
Ryuya Nishio
Tatsuya Yamashita
Cầu thủ dự bị
Sota Kitano
Taiki Yamada
Ryogo Yamasaki
Keisuke Tsukui
Masaya Shibayama
Yu Funabashi
Satoki Uejo
Shintaro Nago
Koji Toriumi
Tomoya Fujii
Tatsuya Yamashita
Hayato Nakama
Yang Han-been
Homare Tokuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
29/04 - 2022
06/07 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow