Thứ Hai, 26/05/2025
Yuma Suzuki
6
Yuta Matsumura (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
14
Jean Patrick (Thay: Hiroshi Kiyotake)
46
Riku Matsuda
48
Seiya Maikuma (Thay: Hikaru Nakahara)
53
Ryotaro Nakamura (Thay: Bueno)
64
Bruno Mendes (Thay: Mutsuki Kato)
65
Arthur Caike (Thay: Yuta Matsumura)
71
Yuta Higuchi
74
Adam Taggart (Thay: Hiroto Yamada)
77
Ryosuke Shindo (Thay: Riku Matsuda)
77
Min-Tae Kim (Thay: Ryuji Izumi)
80
Itsuki Someno (Thay: Ayase Ueda)
80
Arthur Caike (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
90+1'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
Kashima Antlers
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 13
37 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Ryuya Nishio (33), Ryosuke Yamanaka (6), Hikaru Nakahara (41), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Hiroshi Kiyotake (10), Mutsuki Kato (20), Hiroto Yamada (34)

Kashima Antlers (4-1-2-1-2): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Bueno (15), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kento Misao (6), Yuta Matsumura (27), Ryuji Izumi (11), Yuta Higuchi (14), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Jin-Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
22
Matej Jonjic
33
Ryuya Nishio
6
Ryosuke Yamanaka
41
Hikaru Nakahara
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
10
Hiroshi Kiyotake
20
Mutsuki Kato
34
Hiroto Yamada
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
27
Yuta Matsumura
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
15
Bueno
32
Keigo Tsunemoto
1
Sun-Tae Kwon
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-1-2-1-2
Thay người
46’
Hiroshi Kiyotake
Jean Patrick
64’
Bueno
Ryotaro Nakamura
53’
Hikaru Nakahara
Seiya Maikuma
71’
Yuta Matsumura
Arthur Caike
65’
Mutsuki Kato
Bruno Mendes
80’
Ryuji Izumi
Min-Tae Kim
77’
Hiroto Yamada
Adam Taggart
80’
Ayase Ueda
Itsuki Someno
77’
Riku Matsuda
Ryosuke Shindo
Cầu thủ dự bị
Tokuma Suzuki
Shoma Doi
Bruno Mendes
Ryotaro Nakamura
Keisuke Shimizu
Arthur Caike
Adam Taggart
Rikuto Hirose
Jean Patrick
Min-Tae Kim
Ryosuke Shindo
Yuya Oki
Seiya Maikuma
Itsuki Someno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
29/04 - 2022
06/07 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025732T T T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19946531B T H T B
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale176831026B T T H H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
11Gamba OsakaGamba Osaka18738-324T T B B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
13Tokyo VerdyTokyo Verdy18657-523B T B B T
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-619B T T B B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow