- Jean Patrick (Thay: Hiroshi Kiyotake)
46 - Riku Matsuda
48 - Seiya Maikuma (Thay: Hikaru Nakahara)
53 - Bruno Mendes (Thay: Mutsuki Kato)
65 - Adam Taggart (Thay: Hiroto Yamada)
77 - Ryosuke Shindo (Thay: Riku Matsuda)
77
- Yuma Suzuki
6 - Yuta Matsumura (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
14 - Ryotaro Nakamura (Thay: Bueno)
64 - Arthur Caike (Thay: Yuta Matsumura)
71 - Yuta Higuchi
74 - Min-Tae Kim (Thay: Ryuji Izumi)
80 - Itsuki Someno (Thay: Ayase Ueda)
80 - Arthur Caike (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
90+1'
Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kashima Antlers
số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
56 Kiếm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 13
37 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kashima Antlers
Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Ryuya Nishio (33), Ryosuke Yamanaka (6), Hikaru Nakahara (41), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Hiroshi Kiyotake (10), Mutsuki Kato (20), Hiroto Yamada (34)
Kashima Antlers (4-1-2-1-2): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Bueno (15), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kento Misao (6), Yuta Matsumura (27), Ryuji Izumi (11), Yuta Higuchi (14), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Jin-Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
22
Matej Jonjic
33
Ryuya Nishio
6
Ryosuke Yamanaka
41
Hikaru Nakahara
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
10
Hiroshi Kiyotake
20
Mutsuki Kato
34
Hiroto Yamada
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
27
Yuta Matsumura
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
15
Bueno
32
Keigo Tsunemoto
1
Sun-Tae Kwon
Kashima Antlers
4-1-2-1-2
Thay người | |||
46’ | Hiroshi Kiyotake Jean Patrick | 64’ | Bueno Ryotaro Nakamura |
53’ | Hikaru Nakahara Seiya Maikuma | 71’ | Yuta Matsumura Arthur Caike |
65’ | Mutsuki Kato Bruno Mendes | 80’ | Ryuji Izumi Min-Tae Kim |
77’ | Hiroto Yamada Adam Taggart | 80’ | Ayase Ueda Itsuki Someno |
77’ | Riku Matsuda Ryosuke Shindo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tokuma Suzuki | Shoma Doi | ||
Bruno Mendes | Ryotaro Nakamura | ||
Keisuke Shimizu | Arthur Caike | ||
Adam Taggart | Rikuto Hirose | ||
Jean Patrick | Min-Tae Kim | ||
Ryosuke Shindo | Yuya Oki | ||
Seiya Maikuma | Itsuki Someno |
Nhận định Cerezo Osaka vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H | |
11 | | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H | |
13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T | |
14 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại