Thẻ vàng cho Juan.
Trực tiếp kết quả Cerezo Osaka vs Gamba Osaka hôm nay 05-07-2025
Giải J League 1 - Th 7, 05/7
Kết thúc



![]() Kyohei Noborizato (Thay: Niko Takahashi) 46 | |
![]() Shota Fukuoka (Thay: Genta Miura) 58 | |
![]() Tokuma Suzuki (Thay: Shuto Abe) 61 | |
![]() Juan (Thay: Shu Kurata) 61 | |
![]() Neta Lavi (Kiến tạo: Makoto Mitsuta) 70 | |
![]() Dion Cools (Thay: Hayato Okuda) 72 | |
![]() Shion Homma (Thay: Thiago) 73 | |
![]() Masaya Shibayama (Thay: Motohiko Nakajima) 73 | |
![]() Ryoya Yamashita 79 | |
![]() Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita) 81 | |
![]() Takashi Usami (Thay: Neta Lavi) 81 | |
![]() Reiya Sakata (Thay: Shunta Tanaka) 85 | |
![]() Hinata Kida (Thay: Shinji Kagawa) 85 | |
![]() Shinya Nakano (Thay: Deniz Hummet) 87 | |
![]() Riku Handa 90 | |
![]() Juan 90+5' |
Thẻ vàng cho Juan.
Thẻ vàng cho Riku Handa.
Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Shinya Nakano.
Shinji Kagawa rời sân và được thay thế bởi Hinata Kida.
Shunta Tanaka rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.
Neta Lavi rời sân và được thay thế bởi Takashi Usami.
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.
Thẻ vàng cho Ryoya Yamashita.
Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.
Thiago rời sân và được thay thế bởi Shion Homma.
Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Dion Cools.
Makoto Mitsuta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Neta Lavi đã ghi bàn!
Shu Kurata rời sân và Juan vào thay thế.
Shuto Abe rời sân và Tokuma Suzuki vào thay thế.
Genta Miura rời sân và Shota Fukuoka vào thay thế.
Niko Takahashi rời sân và được thay thế bởi Kyohei Noborizato.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Deniz Hummet của Gamba tiến về phía khung thành tại Sân vận động Kincho. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Liệu Cerezo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Gamba không?
Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryuya Nishio (33), Shinnosuke Hatanaka (44), Niko Takahashi (22), Shunta Tanaka (10), Shinji Kagawa (8), Lucas Fernandes (77), Motohiko Nakajima (13), Thiago (11), Rafael Ratao (9)
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Keisuke Kurokawa (4), Neta Lavi (6), Shuto Abe (13), Ryoya Yamashita (17), Makoto Mitsuta (51), Shu Kurata (10), Deniz Hummet (23)
Thay người | |||
46’ | Niko Takahashi Kyohei Noborizato | 58’ | Genta Miura Shota Fukuoka |
72’ | Hayato Okuda Dion Cools | 61’ | Shuto Abe Tokuma Suzuki |
73’ | Thiago Shion Homma | 61’ | Shu Kurata Juan Alano |
73’ | Motohiko Nakajima Masaya Shibayama | 81’ | Ryoya Yamashita Takeru Kishimoto |
85’ | Shinji Kagawa Hinata Kida | 81’ | Neta Lavi Takashi Usami |
85’ | Shunta Tanaka Reiya Sakata | 87’ | Deniz Hummet Shinya Nakano |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jin-hyeon | Masaaki Higashiguchi | ||
Kyohei Noborizato | Shota Fukuoka | ||
Dion Cools | Takeru Kishimoto | ||
Hinata Kida | Shinya Nakano | ||
Reiya Sakata | Tokuma Suzuki | ||
Shion Homma | Juan Alano | ||
Kyohei Yoshino | Takashi Usami | ||
Masaya Shibayama | Issam Jebali | ||
Vitor Bueno | Welton |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |