Thứ Hai, 26/05/2025
Leo
8
Neta Lavi
41
Dai Tsukamoto (Thay: Hideki Ishige)
46
Dawhan (Thay: Neta Lavi)
46
Hiroaki Okuno (Thay: Masaya Shibayama)
71
Ryosuke Shindo (Thay: Capixaba)
75
Shinya Nakano (Thay: Riku Handa)
82
Ryotaro Meshino (Thay: Shu Kurata)
82
Haruki Arai (Thay: Satoki Uejo)
84
Tokuma Suzuki (Thay: Shinji Kagawa)
84
Dawhan
90+4'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Gamba Osaka
Gamba Osaka
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Gamba Osaka

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Seiya Maikuma (16), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Shinji Kagawa (8), Masaya Shibayama (48), Satoki Uejo (7), Jordy Croux (11), Leonardo De Sousa Pereira (9), Capixaba (27)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Yuki Yamamoto (29), Hideki Ishige (48), Shu Kurata (10), Issam Jebali (11), Takashi Usami (7)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Jin Hyeon Kim
16
Seiya Maikuma
22
Matej Jonjic
24
Koji Toriumi
29
Kakeru Funaki
8
Shinji Kagawa
48
Masaya Shibayama
7
Satoki Uejo
11
Jordy Croux
9
Leonardo De Sousa Pereira
27
Capixaba
7
Takashi Usami
11
Issam Jebali
10
Shu Kurata
48
Hideki Ishige
29
Yuki Yamamoto
18
Neta Lavi
24
Keisuke Kurokawa
2
Shota Fukuoka
5
Genta Miura
3
Riku Handa
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
71’
Masaya Shibayama
Hiroaki Okuno
46’
Hideki Ishige
Dai Tsukamoto
75’
Capixaba
Ryosuke Shindo
46’
Neta Lavi
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
84’
Shinji Kagawa
Tokuma Suzuki
82’
Shu Kurata
Ryotaro Meshino
84’
Satoki Uejo
Haruki Arai
82’
Riku Handa
Shinya Nakano
Cầu thủ dự bị
Keisuke Shimizu
Dai Tsukamoto
Ryosuke Shindo
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
Ryosuke Yamanaka
Ryotaro Meshino
Tokuma Suzuki
Shinya Nakano
Hiroaki Okuno
Kyung-won Kwon
Haruki Arai
Ryu Takao
Reiya Sakata
Kei Ishikawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
28/08 - 2021
21/05 - 2022
16/07 - 2022
03/05 - 2023
28/10 - 2023
06/05 - 2024
02/10 - 2024
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025732T T T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19946531B T H T B
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale176831026B T T H H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
11Gamba OsakaGamba Osaka18738-324T T B B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
13Tokyo VerdyTokyo Verdy18657-523B T B B T
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-619B T T B B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow