Thứ Năm, 17/07/2025
Yuya Asano (Kiến tạo: Supachok Sarachart)
27
Sota Kitano (Thay: Hiroaki Okuno)
58
Hirotaka Tameda (Thay: Jordy Croux)
58
Shinji Kagawa (Thay: Masaya Shibayama)
58
(Pen) Leo
71
Tatsuya Hasegawa (Thay: Tomoki Kondo)
80
Toya Nakamura (Thay: Daiki Suga)
83
Mihailo Petrovic
88
Hiroto Yamada (Thay: Lucas Fernandes)
89
Gun-Hee Kim (Thay: Musashi Suzuki)
90
Yuki Kobayashi (Thay: Supachok Sarachart)
90

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Seiya Maikuma (2), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (14), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Masaya Shibayama (48), Hiroaki Okuno (25), Jordy Croux (11), Leonardo De Sousa Pereira (9), Lucas Fernandes (77)

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Seiya Baba (88), Rei Ieizumi (15), Daiki Suga (4), Tomoki Kondo (33), Ryota Aoki (11), Yoshiaki Komai (14), Takuma Arano (27), Yuya Asano (18), Supachok Sarachart (19), Musashi Suzuki (7)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Kim Jin-hyeon
2
Seiya Maikuma
24
Koji Toriumi
14
Kakeru Funaki
6
Kyohei Noborizato
10
Shunta Tanaka
48
Masaya Shibayama
25
Hiroaki Okuno
11
Jordy Croux
9
Leonardo De Sousa Pereira
77
Lucas Fernandes
7
Musashi Suzuki
19
Supachok Sarachart
18
Yuya Asano
27
Takuma Arano
14
Yoshiaki Komai
11
Ryota Aoki
33
Tomoki Kondo
4
Daiki Suga
15
Rei Ieizumi
88
Seiya Baba
1
Takanori Sugeno
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Thay người
58’
Masaya Shibayama
Shinji Kagawa
80’
Tomoki Kondo
Tatsuya Hasegawa
58’
Jordy Croux
Hirotaka Tameda
83’
Daiki Suga
Toya Nakamura
58’
Hiroaki Okuno
Sota Kitano
90’
Supachok Sarachart
Yuki Kobayashi
89’
Lucas Fernandes
Hiroto Yamada
90’
Musashi Suzuki
Kim Gun-hee
Cầu thủ dự bị
Satoki Uejo
Jun Kodama
Yang Han-been
Ryu Takao
Hayato Okuda
Toya Nakamura
Shinji Kagawa
Tatsuya Hasegawa
Hirotaka Tameda
Katsuyuki Tanaka
Hiroto Yamada
Yuki Kobayashi
Sota Kitano
Kim Gun-hee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
08/09 - 2021
11/09 - 2021
19/03 - 2022
02/09 - 2022
09/04 - 2023
24/06 - 2023
03/05 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow