- Hiroto Yamada (Kiến tạo: Takashi Inui)
25 - Bruno Mendes
62 - Satoki Uejo (Thay: Takashi Inui)
67 - Sota Kitano (Thay: Bruno Mendes)
67 - Hirotaka Tameda (Thay: Hikaru Nakahara)
75
- Daihachi Okamura (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
30 - Taika Nakashima (Thay: Ryota Aoki)
69 - Douglas (Thay: Milan Tucic)
69 - Takahiro Yanagi (Thay: Daihachi Okamura)
70 - Taika Nakashima (Kiến tạo: Takahiro Yanagi)
76
Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo
số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Consadole Sapporo
45 Kiếm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo
Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Ryosuke Yamanaka (6), Hikaru Nakahara (41), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Takashi Inui (8), Bruno Mendes (11), Hiroto Yamada (34)
Consadole Sapporo (3-4-2-1): Koki Otani (22), Shunta Tanaka (2), Daihachi Okamura (50), Tomoki Takamine (6), Lucas Fernandes (7), Yoshiaki Komai (14), Kazuki Fukai (8), Ryota Aoki (11), Takuro Kaneko (9), Takuma Arano (27), Milan Tucic (32)
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Jin-Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
3
Ryosuke Shindo
33
Ryuya Nishio
6
Ryosuke Yamanaka
41
Hikaru Nakahara
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
8
Takashi Inui
11
Bruno Mendes
34
Hiroto Yamada
32
Milan Tucic
27
Takuma Arano
9
Takuro Kaneko
11
Ryota Aoki
8
Kazuki Fukai
14
Yoshiaki Komai
7
Lucas Fernandes
6
Tomoki Takamine
50
Daihachi Okamura
2
Shunta Tanaka
22
Koki Otani
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Bruno Mendes Sota Kitano | 69’ | Milan Tucic Douglas |
67’ | Takashi Inui Satoki Uejo | 69’ | Ryota Aoki Taika Nakashima |
75’ | Hikaru Nakahara Hirotaka Tameda | 70’ | Daihachi Okamura Takahiro Yanagi |
Cầu thủ dự bị | |||
Keisuke Shimizu | Kojiro Nakano | ||
Seiya Maikuma | Takahiro Yanagi | ||
Hirotaka Tameda | Toya Nakamura | ||
Sota Kitano | Hiromu Tanaka | ||
Satoki Uejo | Douglas | ||
Tokuma Suzuki | Taika Nakashima | ||
Koji Toriumi | Daigo Nishi |
Nhận định Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Consadole Sapporo
J League 2
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H | |
11 | | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H | |
13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T | |
14 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại