Reiya Sakata đã kiến tạo cho bàn thắng.
Masaya Tashiro 20 | |
Daiki Matsuoka 33 | |
Reiya Sakata (Thay: Ryuya Nishio) 46 | |
Yu Hashimoto (Thay: Masaya Tashiro) 46 | |
Yota Maejima 50 | |
Lucas Fernandes 53 | |
Sota Kitano 64 | |
Masaya Shibayama (Thay: Sota Kitano) 67 | |
Motohiko Nakajima (Thay: Hinata Kida) 67 | |
Masato Shigemi (Thay: Kazuki Fujimoto) 68 | |
Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima) 68 | |
Shinji Kagawa 75 | |
Satoki Uejo (Thay: Shinji Kagawa) 79 | |
Ichika Maeda (Thay: Kazuya Konno) 79 | |
Masaya Shibayama (Kiến tạo: Motohiko Nakajima) 84 | |
Wellington (Thay: Takaaki Shichi) 86 | |
Wellington 90 | |
Kakeru Funaki (Thay: Lucas Fernandes) 90 | |
Rafael Ratao (Kiến tạo: Reiya Sakata) 90+8' |
Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka


Diễn biến Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka
V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!
Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Kakeru Funaki.
V À A A A O O O - Wellington đã ghi bàn!
Takaaki Shichi rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Motohiko Nakajima đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masaya Shibayama đã ghi bàn!
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Ichika Maeda.
Shinji Kagawa rời sân và được thay thế bởi Satoki Uejo.
Thẻ vàng cho Shinji Kagawa.
Yota Maejima rời sân và được thay thế bởi Masato Yuzawa.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Motohiko Nakajima.
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.
Thẻ vàng cho Sota Kitano.
Thẻ vàng cho Lucas Fernandes.
Thẻ vàng cho Yota Maejima.
Masaya Tashiro rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.
Ryuya Nishio rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka
Cerezo Osaka (3-4-2-1): Koki Fukui (1), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Ryuya Nishio (33), Hayato Okuda (16), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Niko Takahashi (22), Sota Kitano (38), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Takumi Kamijima (5), Tomoya Ando (20), Masaya Tashiro (37), Yota Maejima (29), Daiki Matsuoka (88), Shintaro Nago (14), Takaaki Shichi (77), Kazuya Konno (8), Kazuki Fujimoto (22), Yuto Iwasaki (18)


| Thay người | |||
| 46’ | Ryuya Nishio Reiya Sakata | 46’ | Masaya Tashiro Yu Hashimoto |
| 67’ | Sota Kitano Masaya Shibayama | 68’ | Yota Maejima Masato Yuzawa |
| 67’ | Hinata Kida Motohiko Nakajima | 68’ | Kazuki Fujimoto Masato Shigemi |
| 79’ | Shinji Kagawa Satoki Uejo | 79’ | Kazuya Konno Ichika Maeda |
| 90’ | Lucas Fernandes Kakeru Funaki | 86’ | Takaaki Shichi Wellington |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jin-hyeon | Takumi Nagaishi | ||
Kyohei Noborizato | Inoue Seiya | ||
Kakeru Funaki | Yu Hashimoto | ||
Satoki Uejo | Masato Yuzawa | ||
Reiya Sakata | Hiroki Akino | ||
Masaya Shibayama | Masato Shigemi | ||
Thiago | Ichika Maeda | ||
Motohiko Nakajima | Wellington | ||
Kengo Furuyama | Hikaru Maeda | ||
Nhận định Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
