Thứ Sáu, 17/10/2025
Masaya Tashiro
20
Daiki Matsuoka
33
Reiya Sakata (Thay: Ryuya Nishio)
46
Yu Hashimoto (Thay: Masaya Tashiro)
46
Yota Maejima
50
Lucas Fernandes
53
Sota Kitano
64
Masaya Shibayama (Thay: Sota Kitano)
67
Motohiko Nakajima (Thay: Hinata Kida)
67
Masato Shigemi (Thay: Kazuki Fujimoto)
68
Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima)
68
Shinji Kagawa
75
Satoki Uejo (Thay: Shinji Kagawa)
79
Ichika Maeda (Thay: Kazuya Konno)
79
Masaya Shibayama (Kiến tạo: Motohiko Nakajima)
84
Wellington (Thay: Takaaki Shichi)
86
Wellington
90
Kakeru Funaki (Thay: Lucas Fernandes)
90
Rafael Ratao (Kiến tạo: Reiya Sakata)
90+8'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka

Tất cả (33)
90+8'

Reiya Sakata đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

90+3'

Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Kakeru Funaki.

90' V À A A A O O O - Wellington đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Wellington đã ghi bàn!

86'

Takaaki Shichi rời sân và được thay thế bởi Wellington.

84'

Motohiko Nakajima đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Masaya Shibayama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Masaya Shibayama đã ghi bàn!

79'

Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Ichika Maeda.

79'

Shinji Kagawa rời sân và được thay thế bởi Satoki Uejo.

75' Thẻ vàng cho Shinji Kagawa.

Thẻ vàng cho Shinji Kagawa.

68'

Yota Maejima rời sân và được thay thế bởi Masato Yuzawa.

68'

Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.

67'

Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Motohiko Nakajima.

67'

Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.

64' Thẻ vàng cho Sota Kitano.

Thẻ vàng cho Sota Kitano.

53' Thẻ vàng cho Lucas Fernandes.

Thẻ vàng cho Lucas Fernandes.

50' Thẻ vàng cho Yota Maejima.

Thẻ vàng cho Yota Maejima.

46'

Masaya Tashiro rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.

46'

Ryuya Nishio rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka

Cerezo Osaka (3-4-2-1): Koki Fukui (1), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Ryuya Nishio (33), Hayato Okuda (16), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Niko Takahashi (22), Sota Kitano (38), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Takumi Kamijima (5), Tomoya Ando (20), Masaya Tashiro (37), Yota Maejima (29), Daiki Matsuoka (88), Shintaro Nago (14), Takaaki Shichi (77), Kazuya Konno (8), Kazuki Fujimoto (22), Yuto Iwasaki (18)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
3-4-2-1
1
Koki Fukui
3
Ryosuke Shindo
44
Shinnosuke Hatanaka
33
Ryuya Nishio
16
Hayato Okuda
5
Hinata Kida
8
Shinji Kagawa
22
Niko Takahashi
38
Sota Kitano
77
Lucas Fernandes
9
Rafael Ratao
18
Yuto Iwasaki
22
Kazuki Fujimoto
8
Kazuya Konno
77
Takaaki Shichi
14
Shintaro Nago
88
Daiki Matsuoka
29
Yota Maejima
37
Masaya Tashiro
20
Tomoya Ando
5
Takumi Kamijima
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
46’
Ryuya Nishio
Reiya Sakata
46’
Masaya Tashiro
Yu Hashimoto
67’
Sota Kitano
Masaya Shibayama
68’
Yota Maejima
Masato Yuzawa
67’
Hinata Kida
Motohiko Nakajima
68’
Kazuki Fujimoto
Masato Shigemi
79’
Shinji Kagawa
Satoki Uejo
79’
Kazuya Konno
Ichika Maeda
90’
Lucas Fernandes
Kakeru Funaki
86’
Takaaki Shichi
Wellington
Cầu thủ dự bị
Kim Jin-hyeon
Takumi Nagaishi
Kyohei Noborizato
Inoue Seiya
Kakeru Funaki
Yu Hashimoto
Satoki Uejo
Masato Yuzawa
Reiya Sakata
Hiroki Akino
Masaya Shibayama
Masato Shigemi
Thiago
Ichika Maeda
Motohiko Nakajima
Wellington
Kengo Furuyama
Hikaru Maeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/08 - 2021
17/04 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
30/06 - 2023
18/05 - 2024
09/11 - 2024
24/05 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow