Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Isa Sakamoto 15 | |
![]() Isa Sakamoto (Kiến tạo: Griffin Yow) 27 | |
![]() Emin Bayram 41 | |
![]() (Pen) Felipe Augusto 44 | |
![]() Amando Lapage (Thay: Allahyar Sayyad) 64 | |
![]() Amando Lapage (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 64 | |
![]() Alan Minda (Thay: Abu Francis) 67 | |
![]() Hannes van der Bruggen 71 | |
![]() Alan Minda (Kiến tạo: Erick Nunes) 72 | |
![]() Flavio Nazinho (Thay: Hannes van der Bruggen) 81 | |
![]() Rhys Youlley (Thay: Griffin Yow) 82 | |
![]() Islam Slimani (Thay: Matija Frigan) 88 | |
![]() Mathias Fixelles (Thay: Josimar Alcocer) 88 | |
![]() Ibrahim Diakite (Thay: Lucas Perrin) 90 | |
![]() Heriberto Jurado (Thay: Felipe Augusto) 90 |
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Westerlo


Diễn biến Cercle Brugge vs Westerlo
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Heriberto Jurado.
Lucas Perrin rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Diakite.
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Mathias Fixelles.
Matija Frigan rời sân và được thay thế bởi Islam Slimani.
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Rhys Youlley.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
Erick Nunes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alan Minda ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hannes van der Bruggen.
Abu Francis rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Amando Lapage.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỎ LỠ - Felipe Augusto thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

Thẻ vàng cho Emin Bayram.
Griffin Yow đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isa Sakamoto ghi bàn!

Thẻ vàng cho Isa Sakamoto.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Westerlo
Cercle Brugge (3-4-1-2): Maxime Delanghe (21), Edgaras Utkus (3), Christiaan Ravych (66), Lucas Perrin (5), Erick Nunes (8), Gary Magnée (15), Abu Francis (17), Hannes van der Bruggen (28), Lawrence Agyekum (6), Thibo Somers (34), Felipe Augusto (10)
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Emin Bayram (40), Roman Neustadter (33), Luka Vuskovic (44), Josimar Alcócer (77), Thomas Van Den Keybus (39), Dogucan Haspolat (34), Griffin Yow (18), Isa Sakamoto (13), Allahyar Sayyadmanesh (7), Matija Frigan (9)


Thay người | |||
67’ | Abu Francis Alan Minda | 64’ | Allahyar Sayyadmanesh Amando Lapage |
81’ | Hannes van der Bruggen Flávio Nazinho | 82’ | Griffin Yow Rhys Youlley |
90’ | Lucas Perrin Ibrahim Diakite | 88’ | Josimar Alcocer Mathias Fixelles |
90’ | Felipe Augusto Heriberto Jurado | 88’ | Matija Frigan Islam Slimani |
Cầu thủ dự bị | |||
Warleson | Koen Van Langendonck | ||
Ibrahim Diakite | Mathias Fixelles | ||
Emmanuel Kakou | Serhiy Sydorchuk | ||
Alan Minda | Raf Smekens | ||
Nils De Wilde | Islam Slimani | ||
Malamine Efekele | Edisson Jordanov | ||
Flávio Nazinho | Rhys Youlley | ||
Alama Bayo | Amando Lapage | ||
Heriberto Jurado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại