Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hannes van der Bruggen
29 - Thibo Somers
36 - Paris Brunner (Thay: Erick Nunes)
63 - Gary Magnee
70 - Senna Miangue (Thay: Alan Minda)
74 - Nils De Wilde (Thay: Hannes van der Bruggen)
88 - Jonas Lietaert (Thay: Kevin Denkey)
89 - Emmanuel Kakou
90+7'
- Kevin Rodriguez (Thay: Mohammed Fuseini)
46 - Fedde Leysen (Thay: Kevin Rodriguez)
56 - Kevin Mac Allister
61 - Franjo Ivanovic (Thay: Promise Akinpelu)
67 - Sofiane Boufal (Thay: Mathias Rasmussen)
67 - Fedde Leysen
90+4'
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Union St.Gilloise
Diễn biến Cercle Brugge vs Union St.Gilloise
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Emmanuel Kakou.
Thẻ vàng cho Fedde Leysen.
Kevin Denkey rời sân và được thay thế bởi Jonas Lietaert.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Gary Magnee nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Sofiane Boufal.
Promise Akinpelu rời sân và được thay thế bởi Franjo Ivanovic.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.
Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.
Kevin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Fedde Leysen.
Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Thibo Somers.
Thẻ vàng cho Hannes van der Bruggen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Union St.Gilloise
Cercle Brugge (3-4-1-2): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Emmanuel Kakou (90), Erick Nunes (8), Lawrence Agyekum (6), Gary Magnée (15), Hannes van der Bruggen (28), Abu Francis (17), Thibo Somers (34), Kevin Denkey (9), Alan Minda (11)
Union St.Gilloise (5-3-2): Anthony Moris (49), Anan Khalaili (25), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Mathias Rasmussen (4), Loïc Lapoussin (94), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Ross Sykes (26), Mohammed Fuseini (77), Promise David (12)
Thay người | |||
63’ | Erick Nunes Paris Brunner | 46’ | Fedde Leysen Kevin Rodríguez |
74’ | Alan Minda Senna Miangue | 56’ | Kevin Rodriguez Fedde Leysen |
88’ | Hannes van der Bruggen Nils De Wilde | 67’ | Mathias Rasmussen Sofiane Boufal |
89’ | Kevin Denkey Jonas Lietaert | 67’ | Promise Akinpelu Franjo Ivanović |
Cầu thủ dự bị | |||
Eloy Room | Vic Chambaere | ||
Paris Brunner | Anouar Ait El Hadj | ||
Nils De Wilde | Lazare Amani | ||
Malamine Efekele | Sofiane Boufal | ||
Felipe Augusto | Franjo Ivanović | ||
Jonas Lietaert | Fedde Leysen | ||
Alama Bayo | Ousseynou Niang | ||
Senna Miangue | Kevin Rodríguez | ||
Kazeem Olaigbe | Kamiel Van De Perre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại