Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Trực tiếp kết quả Cercle Brugge vs St.Truiden hôm nay 30-08-2025
Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 30/8
Kết thúc



![]() Alan Minda (Kiến tạo: Steve Ngoura) 30 | |
![]() Ilias Sebaoui (Kiến tạo: Abdoulaye Sissako) 38 | |
![]() Robert-Jan Vanwesemael 58 | |
![]() Erick Nunes (Thay: Lawrence Agyekum) 65 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Steve Ngoura) 76 | |
![]() Keisuke Goto (Thay: Ryotaro Ito) 76 | |
![]() Ryan Merlen (Thay: Andres Ferrari) 76 | |
![]() Maxime Delanghe 79 | |
![]() Flavio Nazinho 80 | |
![]() Alama Bayo (Thay: Alan Minda) 90 |
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Alama Bayo.
Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.
Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.
Thẻ vàng cho Maxime Delanghe.
Andres Ferrari rời sân và được thay thế bởi Ryan Merlen.
Ryotaro Ito rời sân và được thay thế bởi Keisuke Goto.
Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.
Thẻ vàng cho Robert-Jan Vanwesemael.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abdoulaye Sissako đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ilias Sebaoui đã ghi bàn!
Steve Ngoura đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alan Minda đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Cercle Brugge (4-4-2): Maxime Delanghe (21), Gary Magnée (15), Flávio Nazinho (20), Pieter Gerkens (18), Edgaras Utkus (3), Christiaan Ravych (66), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Alan Minda (11), Steve Ngoura (9), Edan Diop (37)
St.Truiden (4-2-3-1): Leo Kokubo (16), Louis Patris (19), Taiga Hata (3), Abdoulaye Sissako (8), Rein Van Helden (20), Visar Musliu (26), Robert-Jan Vanwesemael (60), Rihito Yamamoto (6), Andres Ferrari (9), Ryotaro Ito (13), Ilias Sebaoui (10)
Thay người | |||
65’ | Lawrence Agyekum Erick Nunes | 76’ | Andres Ferrari Ryan Merlen |
76’ | Steve Ngoura Oluwaseun Adewumi | 76’ | Ryotaro Ito Keisuke Goto |
90’ | Alan Minda Alama Bayo |
Cầu thủ dự bị | |||
Warleson | Matt Lendfers | ||
Dalangunypole Gomis | Shogo Taniguchi | ||
Valy Konate | Ryan Merlen | ||
Erick Nunes | Simen Juklerod | ||
Makaya Ibrahima Diaby | Wolke Janssens | ||
Nils De Wilde | Illyes Benachour | ||
Oluwaseun Adewumi | Alouis Diriken | ||
Alama Bayo | Kaito Matsuzawa | ||
Elhadji Kone | Keisuke Goto |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |