Thứ Ba, 14/10/2025
Alan Minda (Kiến tạo: Steve Ngoura)
30
Ilias Sebaoui (Kiến tạo: Abdoulaye Sissako)
38
Robert-Jan Vanwesemael
58
Erick Nunes (Thay: Lawrence Agyekum)
65
Oluwaseun Adewumi (Thay: Steve Ngoura)
76
Keisuke Goto (Thay: Ryotaro Ito)
76
Ryan Merlen (Thay: Andres Ferrari)
76
Maxime Delanghe
79
Flavio Nazinho
80
Alama Bayo (Thay: Alan Minda)
90

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs St.Truiden

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
St.Truiden
St.Truiden
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cercle Brugge vs St.Truiden

Tất cả (17)
90+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+4'

Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Alama Bayo.

81' Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

80' Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

79' Thẻ vàng cho Maxime Delanghe.

Thẻ vàng cho Maxime Delanghe.

76'

Andres Ferrari rời sân và được thay thế bởi Ryan Merlen.

76'

Ryotaro Ito rời sân và được thay thế bởi Keisuke Goto.

76'

Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.

65'

Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.

58' Thẻ vàng cho Robert-Jan Vanwesemael.

Thẻ vàng cho Robert-Jan Vanwesemael.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Abdoulaye Sissako đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A O O O - Ilias Sebaoui đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ilias Sebaoui đã ghi bàn!

30'

Steve Ngoura đã kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A O O O - Alan Minda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alan Minda đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs St.Truiden

Cercle Brugge (4-4-2): Maxime Delanghe (21), Gary Magnée (15), Flávio Nazinho (20), Pieter Gerkens (18), Edgaras Utkus (3), Christiaan Ravych (66), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Alan Minda (11), Steve Ngoura (9), Edan Diop (37)

St.Truiden (4-2-3-1): Leo Kokubo (16), Louis Patris (19), Taiga Hata (3), Abdoulaye Sissako (8), Rein Van Helden (20), Visar Musliu (26), Robert-Jan Vanwesemael (60), Rihito Yamamoto (6), Andres Ferrari (9), Ryotaro Ito (13), Ilias Sebaoui (10)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-4-2
21
Maxime Delanghe
15
Gary Magnée
20
Flávio Nazinho
18
Pieter Gerkens
3
Edgaras Utkus
66
Christiaan Ravych
6
Lawrence Agyekum
28
Hannes van der Bruggen
11
Alan Minda
9
Steve Ngoura
37
Edan Diop
10
Ilias Sebaoui
13
Ryotaro Ito
9
Andres Ferrari
6
Rihito Yamamoto
60
Robert-Jan Vanwesemael
26
Visar Musliu
20
Rein Van Helden
8
Abdoulaye Sissako
3
Taiga Hata
19
Louis Patris
16
Leo Kokubo
St.Truiden
St.Truiden
4-2-3-1
Thay người
65’
Lawrence Agyekum
Erick Nunes
76’
Andres Ferrari
Ryan Merlen
76’
Steve Ngoura
Oluwaseun Adewumi
76’
Ryotaro Ito
Keisuke Goto
90’
Alan Minda
Alama Bayo
Cầu thủ dự bị
Warleson
Matt Lendfers
Dalangunypole Gomis
Shogo Taniguchi
Valy Konate
Ryan Merlen
Erick Nunes
Simen Juklerod
Makaya Ibrahima Diaby
Wolke Janssens
Nils De Wilde
Illyes Benachour
Oluwaseun Adewumi
Alouis Diriken
Alama Bayo
Kaito Matsuzawa
Elhadji Kone
Keisuke Goto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
28/08 - 2021
12/12 - 2021
13/11 - 2022
15/04 - 2023
27/08 - 2023
05/02 - 2024
30/09 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
28/12 - 2024
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
04/08 - 2025
28/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow