Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kevin Denkey (Kiến tạo: Abu Francis)
34 - Hannes van der Bruggen (Thay: Lawrence Agyekum)
46 - Malamine Efekele (Thay: Thibo Somers)
46 - Alan Minda (Thay: Kazeem Olaigbe)
66 - Ibrahim Diakite (Thay: Flavio Nazinho)
83 - Gary Magnee (Thay: Erick Nunes)
83 - Senna Miangue
87
- Ryotaro Ito
46 - Ryotaro Ito (Thay: Rihito Yamamoto)
46 - Jo Coppens
54 - Adriano Bertaccini
68 - Joselpho Barnes (Thay: Kahveh Zahiroleslam)
69 - Andres Ferrari (Thay: Adriano Bertaccini)
83 - Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Rein Van Helden)
83 - Andres Ferrari (Kiến tạo: Billal Brahimi)
89
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs St.Truiden
Diễn biến Cercle Brugge vs St.Truiden
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Billal Brahimi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andres Ferrari ghi bàn!
Thẻ vàng cho Senna Miangue.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Gary Magnee.
Flavio Nazinho rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Diakite.
Rein Van Helden rời sân và được thay thế bởi Robert-Jan Vanwesemael.
Adriano Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Kahveh Zahiroleslam rời sân và được thay thế bởi Joselpho Barnes.
Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.
Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Thẻ vàng cho Jo Coppens.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Hannes van der Bruggen.
Thibo Somers rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Rihito Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Ito.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abu Francis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs St.Truiden
Cercle Brugge (3-4-2-1): Warleson (1), Senna Miangue (18), Christiaan Ravych (66), Emmanuel Kakou (90), Erick Nunes (8), Flavio Nazinho (20), Lawrence Agyekum (6), Abu Francis (17), Thibo Somers (34), Kazeem Olaigbe (19), Kevin Denkey (9)
St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Rihito Yamamoto (6), Joel Chima Fujita (8), Ryoya Ogawa (2), Billal Brahimi (7), Kahveh Zahiroleslam (15), Adriano Bertaccini (91)
Thay người | |||
46’ | Lawrence Agyekum Hannes Van Der Bruggen | 46’ | Rihito Yamamoto Ryotaro Ito |
46’ | Thibo Somers Malamine Efekele | 69’ | Kahveh Zahiroleslam Joselpho Barnes |
66’ | Kazeem Olaigbe Alan Minda | 83’ | Adriano Bertaccini Andres Ferrari |
83’ | Erick Nunes Gary Magnee | 83’ | Rein Van Helden Robert-Jan Vanwesemael |
83’ | Flavio Nazinho Ibrahim Diakite |
Cầu thủ dự bị | |||
Hannes Van Der Bruggen | Jo Coppens | ||
Malamine Efekele | Andres Ferrari | ||
Felipe Augusto | Olivier Dumont | ||
Bruninho | Adam Nhaili | ||
Nils De Wilde | Ryotaro Ito | ||
Gary Magnee | Joselpho Barnes | ||
Maxime Delanghe | Robert-Jan Vanwesemael | ||
Ibrahim Diakite | Wolke Janssens | ||
Alan Minda | Zineddine Belaid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây St.Truiden
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại