Thứ Sáu, 17/10/2025
Patrick Pflucke (Kiến tạo: Kevin Van Den Kerkhof)
2
Steve Ngoura
25
Yacine Titraoui (Kiến tạo: Aurelien Scheidler)
39
Oumar Diakite (Thay: Alan Minda)
46
Oluwaseun Adewumi (Thay: Lawrence Agyekum)
46
Aiham Ousou
51
(Pen) Steve Ngoura
54
Aurelien Scheidler
56
Antoine Bernier (Thay: Patrick Pflucke)
60
Antoine Bernier
64
Ibrahima Diaby (Thay: Dalangunypole Gomis)
70
Filip Szymczak (Thay: Aurelien Scheidler)
75
Lewin Blum (Thay: Kevin Van Den Kerkhof)
75
Nils De Wilde (Thay: Gary Magnee)
84
Alama Bayo (Thay: Steve Ngoura)
84
(Pen) Pieter Gerkens
87
Jules Gaudin (Thay: Parfait Guiagon)
88
Mehdi Boukamir (Thay: Jakob Napoleon Romsaas)
88
Etienne Camara
90
Flavio Nazinho
90+3'

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cercle Brugge vs Sporting Charleroi

Tất cả (28)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

90' Thẻ vàng cho Etienne Camara.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.

88'

Jakob Napoleon Romsaas rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.

88'

Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.

87' V À A A O O O - Pieter Gerkens từ Cercle Bruges thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Pieter Gerkens từ Cercle Bruges thực hiện thành công quả phạt đền!

84'

Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Alama Bayo.

84'

Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.

75'

Kevin Van Den Kerkhof rời sân và được thay thế bởi Lewin Blum.

75'

Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

70'

Dalangunypole Gomis rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Diaby.

69' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

64' V À A A O O O - Antoine Bernier đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antoine Bernier đã ghi bàn!

60'

Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.

56' V À A A O O O - Aurelien Scheidler đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aurelien Scheidler đã ghi bàn!

54' V À A A O O O - Steve Ngoura từ Cercle Bruges thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Steve Ngoura từ Cercle Bruges thực hiện thành công quả phạt đền!

54' V À A A O O O - Steve Ngoura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Steve Ngoura đã ghi bàn!

51' Thẻ vàng cho Aiham Ousou.

Thẻ vàng cho Aiham Ousou.

46'

Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.

46'

Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Oumar Diakite.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Sporting Charleroi

Cercle Brugge (4-4-2): Maxime Delanghe (21), Gary Magnée (15), Dalangunypole Gomis (4), Christiaan Ravych (66), Flávio Nazinho (20), Lawrence Agyekum (6), Pieter Gerkens (18), Hannes van der Bruggen (28), Edan Diop (37), Steve Ngoura (9), Alan Minda (11)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Kevin Van Den Kerkhof (3), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Patrick Pflucke (14), Jakob Napoleon Romsaas (8), Parfait Guiagon (10), Aurelien Scheidler (21)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-4-2
21
Maxime Delanghe
15
Gary Magnée
4
Dalangunypole Gomis
66
Christiaan Ravych
20
Flávio Nazinho
6
Lawrence Agyekum
18
Pieter Gerkens
28
Hannes van der Bruggen
37
Edan Diop
9
Steve Ngoura
11
Alan Minda
21
Aurelien Scheidler
10
Parfait Guiagon
8
Jakob Napoleon Romsaas
14
Patrick Pflucke
5
Etiene Camara
22
Yassine Titraoui
24
Mardochee Nzita
95
Cheick Keita
4
Aiham Ousou
3
Kevin Van Den Kerkhof
55
Martin Delavalee
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
46’
Lawrence Agyekum
Oluwaseun Adewumi
60’
Patrick Pflucke
Antoine Bernier
46’
Alan Minda
Oumar Diakite
75’
Aurelien Scheidler
Filip Szymczak
70’
Dalangunypole Gomis
Makaya Ibrahima Diaby
75’
Kevin Van Den Kerkhof
Lewin Blum
84’
Gary Magnee
Nils De Wilde
88’
Parfait Guiagon
Jules Gaudin
84’
Steve Ngoura
Alama Bayo
88’
Jakob Napoleon Romsaas
Mehdi Boukamir
Cầu thủ dự bị
Warleson
Mohamed Kone
Valy Konate
Filip Szymczak
Beni Christophe Mpanzu
Jules Gaudin
Makaya Ibrahima Diaby
Antoine Bernier
Nils De Wilde
Antoine Colassin
Oluwaseun Adewumi
Raymond Asante
Alama Bayo
Lewin Blum
Oumar Diakite
Mehdi Boukamir
Ben Sadik
Amine Boukamir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
20/11 - 2021
20/03 - 2022
22/10 - 2022
16/01 - 2023
05/08 - 2023
10/03 - 2024
03/11 - 2024
26/01 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow