Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Patrick Pflucke (Kiến tạo: Kevin Van Den Kerkhof) 2 | |
![]() Steve Ngoura 25 | |
![]() Yacine Titraoui (Kiến tạo: Aurelien Scheidler) 39 | |
![]() Oumar Diakite (Thay: Alan Minda) 46 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Lawrence Agyekum) 46 | |
![]() Aiham Ousou 51 | |
![]() (Pen) Steve Ngoura 54 | |
![]() Aurelien Scheidler 56 | |
![]() Antoine Bernier (Thay: Patrick Pflucke) 60 | |
![]() Antoine Bernier 64 | |
![]() Ibrahima Diaby (Thay: Dalangunypole Gomis) 70 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Aurelien Scheidler) 75 | |
![]() Lewin Blum (Thay: Kevin Van Den Kerkhof) 75 | |
![]() Nils De Wilde (Thay: Gary Magnee) 84 | |
![]() Alama Bayo (Thay: Steve Ngoura) 84 | |
![]() (Pen) Pieter Gerkens 87 | |
![]() Jules Gaudin (Thay: Parfait Guiagon) 88 | |
![]() Mehdi Boukamir (Thay: Jakob Napoleon Romsaas) 88 | |
![]() Etienne Camara 90 | |
![]() Flavio Nazinho 90+3' |
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Sporting Charleroi


Diễn biến Cercle Brugge vs Sporting Charleroi

Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.
Jakob Napoleon Romsaas rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.

V À A A O O O - Pieter Gerkens từ Cercle Bruges thực hiện thành công quả phạt đền!
Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Alama Bayo.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.
Kevin Van Den Kerkhof rời sân và được thay thế bởi Lewin Blum.
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Dalangunypole Gomis rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Diaby.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antoine Bernier đã ghi bàn!
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.

V À A A O O O - Aurelien Scheidler đã ghi bàn!

V À A A O O O - Steve Ngoura từ Cercle Bruges thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Steve Ngoura đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aiham Ousou.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Oumar Diakite.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Sporting Charleroi
Cercle Brugge (4-4-2): Maxime Delanghe (21), Gary Magnée (15), Dalangunypole Gomis (4), Christiaan Ravych (66), Flávio Nazinho (20), Lawrence Agyekum (6), Pieter Gerkens (18), Hannes van der Bruggen (28), Edan Diop (37), Steve Ngoura (9), Alan Minda (11)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Kevin Van Den Kerkhof (3), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Patrick Pflucke (14), Jakob Napoleon Romsaas (8), Parfait Guiagon (10), Aurelien Scheidler (21)


Thay người | |||
46’ | Lawrence Agyekum Oluwaseun Adewumi | 60’ | Patrick Pflucke Antoine Bernier |
46’ | Alan Minda Oumar Diakite | 75’ | Aurelien Scheidler Filip Szymczak |
70’ | Dalangunypole Gomis Makaya Ibrahima Diaby | 75’ | Kevin Van Den Kerkhof Lewin Blum |
84’ | Gary Magnee Nils De Wilde | 88’ | Parfait Guiagon Jules Gaudin |
84’ | Steve Ngoura Alama Bayo | 88’ | Jakob Napoleon Romsaas Mehdi Boukamir |
Cầu thủ dự bị | |||
Warleson | Mohamed Kone | ||
Valy Konate | Filip Szymczak | ||
Beni Christophe Mpanzu | Jules Gaudin | ||
Makaya Ibrahima Diaby | Antoine Bernier | ||
Nils De Wilde | Antoine Colassin | ||
Oluwaseun Adewumi | Raymond Asante | ||
Alama Bayo | Lewin Blum | ||
Oumar Diakite | Mehdi Boukamir | ||
Ben Sadik | Amine Boukamir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại