Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Etienne Camara 29 | |
![]() Alan Minda 43 | |
![]() Emmanuel Kakou 62 | |
![]() Erick Nunes Barbosa dos Santos (Thay: Gary Magnee) 63 | |
![]() Kevin Denkey (Thay: Flavio Nazinho) 64 | |
![]() Erick Nunes (Thay: Gary Magnee) 64 | |
![]() Kevin Denkey (Kiến tạo: Felipe Augusto) 67 | |
![]() Hannes van der Bruggen 73 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Oday Dabbagh) 75 | |
![]() Edgaras Utkus (Thay: Felipe Augusto) 75 | |
![]() Antoine Bernier (Thay: Isaac Mbenza) 76 | |
![]() Nikola Stulic (Thay: Etienne Camara) 76 | |
![]() Edgaras Utkus 82 | |
![]() Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen) 82 | |
![]() Malamine Efekele (Thay: Alan Minda) 82 | |
![]() Adem Zorgane 86 | |
![]() Antoine Bernier 90+1' |
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Sporting Charleroi


Diễn biến Cercle Brugge vs Sporting Charleroi

Thẻ vàng cho Antoine Bernier.

Thẻ vàng cho Adem Zorgane.
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.

Thẻ vàng cho Edgaras Utkus.
Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Nikola Stulic.
Isaac Mbenza rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Edgaras Utkus.
Oday Dabbagh rời sân và được thay thế bởi Youssuf Sylla.

V À A A O O O - Hannes van der Bruggen ghi bàn!
Felipe Augusto đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.
Flavio Nazinho rời sân và được thay thế bởi Kevin Denkey.

Thẻ vàng cho Emmanuel Kakou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alan Minda.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Sporting Charleroi
Cercle Brugge (3-4-2-1): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Emmanuel Kakou (90), Christiaan Ravych (66), Gary Magnée (15), Flávio Nazinho (20), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Alan Minda (11), Thibo Somers (34), Felipe Augusto (10)
Sporting Charleroi (5-3-2): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Massamba Sow (39), Mardochee Nzita (24), Etiene Camara (5), Daan Heymans (18), Adem Zorgane (6), Oday Dabbagh (9), Isaac Mbenza (7)


Thay người | |||
64’ | Gary Magnee Erick Nunes | 75’ | Oday Dabbagh Youssef Sylla |
64’ | Flavio Nazinho Kevin Denkey | 76’ | Isaac Mbenza Antoine Bernier |
75’ | Felipe Augusto Edgaras Utkus | 76’ | Etienne Camara Nikola Stulic |
82’ | Hannes van der Bruggen Abu Francis | ||
82’ | Alan Minda Malamine Efekele |
Cầu thủ dự bị | |||
Eloy Room | Nicolas Closset | ||
Edgaras Utkus | Vetle Dragsnes | ||
Erick Nunes | Antoine Bernier | ||
Abu Francis | Nikola Stulic | ||
Nils De Wilde | Yacine Titraoui | ||
Kevin Denkey | Zan Rogelj | ||
Kazeem Olaigbe | Quentin Benaets | ||
Abdoul Kader Ouattara | Alexis Flips | ||
Malamine Efekele | Youssef Sylla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại