Thứ Sáu, 23/05/2025
Etienne Camara
29
Alan Minda
43
Emmanuel Kakou
62
Erick Nunes Barbosa dos Santos (Thay: Gary Magnee)
63
Kevin Denkey (Thay: Flavio Nazinho)
64
Erick Nunes (Thay: Gary Magnee)
64
Kevin Denkey (Kiến tạo: Felipe Augusto)
67
Hannes van der Bruggen
73
Youssuf Sylla (Thay: Oday Dabbagh)
75
Edgaras Utkus (Thay: Felipe Augusto)
75
Antoine Bernier (Thay: Isaac Mbenza)
76
Nikola Stulic (Thay: Etienne Camara)
76
Edgaras Utkus
82
Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen)
82
Malamine Efekele (Thay: Alan Minda)
82
Adem Zorgane
86
Antoine Bernier
90+1'

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cercle Brugge vs Sporting Charleroi

Tất cả (21)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Antoine Bernier.

Thẻ vàng cho Antoine Bernier.

86' Thẻ vàng cho Adem Zorgane.

Thẻ vàng cho Adem Zorgane.

82'

Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.

82'

Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.

82' Thẻ vàng cho Edgaras Utkus.

Thẻ vàng cho Edgaras Utkus.

76'

Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Nikola Stulic.

76'

Isaac Mbenza rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.

75'

Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Edgaras Utkus.

75'

Oday Dabbagh rời sân và được thay thế bởi Youssuf Sylla.

73' V À A A O O O - Hannes van der Bruggen ghi bàn!

V À A A O O O - Hannes van der Bruggen ghi bàn!

67'

Felipe Augusto đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!

64'

Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.

64'

Flavio Nazinho rời sân và được thay thế bởi Kevin Denkey.

62' Thẻ vàng cho Emmanuel Kakou.

Thẻ vàng cho Emmanuel Kakou.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Alan Minda.

Thẻ vàng cho Alan Minda.

29' Thẻ vàng cho Etienne Camara.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Sporting Charleroi

Cercle Brugge (3-4-2-1): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Emmanuel Kakou (90), Christiaan Ravych (66), Gary Magnée (15), Flávio Nazinho (20), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Alan Minda (11), Thibo Somers (34), Felipe Augusto (10)

Sporting Charleroi (5-3-2): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Massamba Sow (39), Mardochee Nzita (24), Etiene Camara (5), Daan Heymans (18), Adem Zorgane (6), Oday Dabbagh (9), Isaac Mbenza (7)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-4-2-1
21
Maxime Delanghe
2
Ibrahim Diakite
90
Emmanuel Kakou
66
Christiaan Ravych
15
Gary Magnée
20
Flávio Nazinho
6
Lawrence Agyekum
28
Hannes van der Bruggen
11
Alan Minda
34
Thibo Somers
10
Felipe Augusto
7
Isaac Mbenza
9
Oday Dabbagh
6
Adem Zorgane
18
Daan Heymans
5
Etiene Camara
24
Mardochee Nzita
39
Massamba Sow
4
Aiham Ousou
95
Cheick Keita
98
Jeremy Petris
55
Martin Delavalee
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
5-3-2
Thay người
64’
Gary Magnee
Erick Nunes
75’
Oday Dabbagh
Youssef Sylla
64’
Flavio Nazinho
Kevin Denkey
76’
Isaac Mbenza
Antoine Bernier
75’
Felipe Augusto
Edgaras Utkus
76’
Etienne Camara
Nikola Stulic
82’
Hannes van der Bruggen
Abu Francis
82’
Alan Minda
Malamine Efekele
Cầu thủ dự bị
Eloy Room
Nicolas Closset
Edgaras Utkus
Vetle Dragsnes
Erick Nunes
Antoine Bernier
Abu Francis
Nikola Stulic
Nils De Wilde
Yacine Titraoui
Kevin Denkey
Zan Rogelj
Kazeem Olaigbe
Quentin Benaets
Abdoul Kader Ouattara
Alexis Flips
Malamine Efekele
Youssef Sylla

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
20/11 - 2021
20/03 - 2022
22/10 - 2022
16/01 - 2023
05/08 - 2023
10/03 - 2024
03/11 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
01/03 - 2025
24/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow