Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Cercle Brugge vs Royal Antwerp hôm nay 01-03-2025
Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 01/3
Kết thúc



![]() Jairo Riedewald 47 | |
![]() Ibrahim Diakite 53 | |
![]() Paris Brunner (Thay: Alan Minda) 60 | |
![]() Bruninho (Thay: Lawrence Agyekum) 60 | |
![]() Mahamadou Doumbia (Thay: Mauricio Benitez) 63 | |
![]() Orseer Achihi (Thay: Kadan Young) 63 | |
![]() Christiaan Ravych 74 | |
![]() Malamine Efekele (Thay: Erick Nunes) 79 | |
![]() Edgaras Utkus (Thay: Gary Magnee) 79 | |
![]() Orseer Achihi 81 | |
![]() David Gabriel Jesus (Thay: Mohamed Bayo) 86 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mohamed Bayo rời sân và được thay thế bởi David Gabriel Jesus.
Thẻ vàng cho Orseer Achihi.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Edgaras Utkus.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christiaan Ravych nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Kadan Young rời sân và được thay thế bởi Orseer Achihi.
Mauricio Benitez rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Doumbia.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Bruninho.
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.
Thẻ vàng cho Ibrahim Diakite.
Thẻ vàng cho Jairo Riedewald.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Cercle Brugge (3-4-1-2): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Lucas Perrin (5), Erick Nunes (8), Abu Francis (17), Hannes van der Bruggen (28), Gary Magnée (15), Lawrence Agyekum (6), Thibo Somers (34), Alan Minda (11)
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Kobe Corbanie (2), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Olivier Deman (5), Mauricio Benitez (16), Jairo Riedewald (4), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Kadan Young (11), Mohamed Bayo (27)
Thay người | |||
60’ | Alan Minda Paris Brunner | 63’ | Mauricio Benitez Mahamadou Doumbia |
60’ | Lawrence Agyekum Bruninho | 63’ | Kadan Young Orseer Achihi |
79’ | Gary Magnee Edgaras Utkus | 86’ | Mohamed Bayo David Gabriel Jesus |
79’ | Erick Nunes Malamine Efekele |
Cầu thủ dự bị | |||
Warleson | Niels Devalckeneer | ||
Edgaras Utkus | Mahamadou Doumbia | ||
Beni Christophe Mpanzu | Rosen Bozhinov | ||
Senna Miangue | Youssef Hamdaoui | ||
Emmanuel Kakou | Milan Smits | ||
Felipe Augusto | Semm Renders | ||
Paris Brunner | Andreas Verstraeten | ||
Malamine Efekele | David Gabriel Jesus | ||
Bruninho | Orseer Achihi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |