Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Thibo Somers
39 - Paris Brunner (Thay: Felipe Augusto)
55 - Kazeem Olaigbe (Thay: Erick Nunes)
67 - Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen)
85 - Malamine Efekele (Thay: Gary Magnee)
85 - (Pen) Kazeem Olaigbe
90+10'
- Federico Ricca
39 - Manuel Osifo (Thay: Oscar Gil)
67 - William Balikwisha (Thay: Konan N'Dri)
83 - Youssef Maziz (Thay: Stefan Mitrovic)
90 - Takahiro Akimoto
90+1'
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Oud-Heverlee Leuven
Diễn biến Cercle Brugge vs Oud-Heverlee Leuven
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Kazeem Olaigbe từ Cercle Bruges thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Takahiro Akimoto.
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.
Konan N'Dri rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Manuel Osifo.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Federico Ricca.
Thẻ vàng cho Thibo Somers.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Oud-Heverlee Leuven
Cercle Brugge (3-4-3): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Emmanuel Kakou (90), Erick Nunes (8), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Gary Magnée (15), Alan Minda (11), Felipe Augusto (10), Thibo Somers (34)
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Ezechiel Banzuzi (6), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Siebe Schrijvers (8), Stefan Mitrovic (23), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
Thay người | |||
55’ | Felipe Augusto Paris Brunner | 67’ | Oscar Gil Manuel Osifo |
67’ | Erick Nunes Kazeem Olaigbe | 83’ | Konan N'Dri William Balikwisha |
85’ | Gary Magnee Malamine Efekele | 90’ | Stefan Mitrovic Youssef Maziz |
85’ | Hannes van der Bruggen Abu Francis |
Cầu thủ dự bị | |||
Edgaras Utkus | Manuel Osifo | ||
Eloy Room | Takuma Ominami | ||
Kazeem Olaigbe | Youssef Maziz | ||
Paris Brunner | Hamza Mendyl | ||
Senna Miangue | Maxence Prévot | ||
Nils De Wilde | Owen Jochmans | ||
Malamine Efekele | William Balikwisha | ||
Jonas Lietaert | Wouter George | ||
Abu Francis | Mohamed Yassine Azzouz | ||
Davis Opoku | |||
Matheo Parmentier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại