Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- Felipe Augusto (Kiến tạo: Gary Magnee)
35 - Alan Minda (Thay: Kazeem Olaigbe)
77 - Flavio Nazinho (Thay: Lawrence Agyekum)
77 - Emmanuel Kakou (Thay: Edgaras Utkus)
81 - Senna Miangue (Thay: Gary Magnee)
90 - Malamine Efekele (Thay: Felipe Augusto)
90
- Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke)
46 - Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)
46 - Jules van Cleemput (Thay: Jose Marsa)
73 - Petter Nosakhare Dahl (Thay: Fredrik Hammar)
74 - Lion Lauberbach (Thay: Geoffry Hairemans)
84 - Benito Raman
90+1'
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs KV Mechelen
Diễn biến Cercle Brugge vs KV Mechelen
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.
Thẻ vàng cho Benito Raman.
Geoffry Hairemans rời sân và được thay thế bởi Lion Lauberbach.
Edgaras Utkus rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Kakou.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Fredrik Hammar rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Jules van Cleemput.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gary Magnee đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Felipe Augusto ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs KV Mechelen
Cercle Brugge (3-4-3): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Erick Nunes (8), Abu Francis (17), Lawrence Agyekum (6), Gary Magnée (15), Kazeem Olaigbe (19), Felipe Augusto (10), Thibo Somers (34)
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Stephen Welsh (21), Ahmed Touba (6), Patrick Pflucke (77), Kerim Mrabti (19), Rob Schoofs (16), Jose Marsa (3), Geoffry Hairemans (7), Benito Raman (14), Fredrik Hammar (33)
Thay người | |||
77’ | Kazeem Olaigbe Alan Minda | 46’ | Patrick Pflucke Rafik Belghali |
77’ | Lawrence Agyekum Flávio Nazinho | 46’ | Kerim Mrabti Bilal Bafdili |
81’ | Edgaras Utkus Emmanuel Kakou | 73’ | Jose Marsa Jules Van Cleemput |
90’ | Gary Magnee Senna Miangue | 74’ | Fredrik Hammar Petter Nosa Dahl |
90’ | Felipe Augusto Malamine Efekele | 84’ | Geoffry Hairemans Lion Lauberbach |
Cầu thủ dự bị | |||
Eloy Room | Oskar Annell | ||
Senna Miangue | Jules Van Cleemput | ||
Emmanuel Kakou | Sandy Walsh | ||
Alan Minda | Julien Ngoy | ||
Nils De Wilde | Petter Nosa Dahl | ||
Malamine Efekele | Rafik Belghali | ||
Flávio Nazinho | Lion Lauberbach | ||
Alama Bayo | Noah Makanza | ||
Hannes van der Bruggen | Bilal Bafdili |
Nhận định Cercle Brugge vs KV Mechelen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại