Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Hatim Essaoubi.
![]() Michal Skoras (Kiến tạo: Wilfried Kanga) 16 | |
![]() Siebe van der Heyden 20 | |
![]() (Pen) Steve Ngoura 22 | |
![]() Oluwaseun Adewumi 29 | |
![]() Jean-Kevin Duverne 31 | |
![]() Edgaras Utkus (Kiến tạo: Gary Magnee) 43 | |
![]() Atsuki Ito (Kiến tạo: Michal Skoras) 45+1' | |
![]() Edan Diop 45+5' | |
![]() Emmanuel Kakou (Thay: Edgaras Utkus) 46 | |
![]() Abdelkahar Kadri 48 | |
![]() Erick Nunes (Thay: Oluwaseun Adewumi) 59 | |
![]() Hyllarion Goore (Thay: Mathias Delorge) 67 | |
![]() Omri Gandelman (Kiến tạo: Michal Skoras) 69 | |
![]() Warleson (Thay: Maxime Delanghe) 73 | |
![]() Alan Minda (Thay: Lawrence Agyekum) 73 | |
![]() Krys Kouassi (Thay: Steve Ngoura) 73 | |
![]() Tibe De Vlieger (Thay: Abdelkahar Kadri) 78 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Michal Skoras) 78 | |
![]() Franck Surdez (Kiến tạo: Hyllarion Goore) 87 | |
![]() Tiago Araujo (Thay: Omri Gandelman) 90 | |
![]() Hatim Essaoubi (Thay: Matisse Samoise) 90 |
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Gent


Diễn biến Cercle Brugge vs Gent
Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.
Hyllarion Goore đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Franck Surdez đã ghi bàn!
Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.
Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Tibe De Vlieger.
Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Maxime Delanghe rời sân và được thay thế bởi Warleson.
Michal Skoras đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omri Gandelman đã ghi bàn!
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.

Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.
Edgaras Utkus rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Kakou.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Edan Diop.
Michal Skoras đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Atsuki Ito đã ghi bàn!
Gary Magnee đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Gent
Cercle Brugge (4-4-2): Maxime Delanghe (21), Lawrence Agyekum (6), Edgaras Utkus (3), Christiaan Ravych (66), Gary Magnée (15), Oluwaseun Adewumi (17), Pieter Gerkens (18), Hannes van der Bruggen (28), Edan Diop (37), Oumar Diakite (10), Steve Ngoura (9)
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Jean-Kevin Duverne (29), Maksim Paskotsi (3), Siebe Van der Heyden (44), Matisse Samoise (18), Mathias Delorge-Knieper (17), Atsuki Ito (15), Michał Skóraś (8), Omri Gandelman (6), Abdelkahar Kadri (37), Wilfried Kanga (7)


Thay người | |||
46’ | Edgaras Utkus Emmanuel Kakou | 67’ | Mathias Delorge Hyllarion Goore |
59’ | Oluwaseun Adewumi Erick Nunes | 78’ | Michal Skoras Franck Surdez |
73’ | Maxime Delanghe Warleson | 78’ | Abdelkahar Kadri Tibe De Vlieger |
73’ | Lawrence Agyekum Alan Minda | 90’ | Omri Gandelman Tiago Araujo |
73’ | Steve Ngoura Krys Kouassi | 90’ | Matisse Samoise Hatim Essaouabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Warleson | Kjell Peersman | ||
Emmanuel Kakou | Aime Omgba | ||
Beni Christophe Mpanzu | Momodou Lamin Sonko | ||
Erick Nunes | Stefan Mitrovic | ||
Makaya Ibrahima Diaby | Franck Surdez | ||
Nils De Wilde | Tiago Araujo | ||
Alan Minda | Hatim Essaouabi | ||
Alama Bayo | Tibe De Vlieger | ||
Krys Kouassi | Hyllarion Goore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại