Thứ Sáu, 17/10/2025
Michal Skoras (Kiến tạo: Wilfried Kanga)
16
Siebe van der Heyden
20
(Pen) Steve Ngoura
22
Oluwaseun Adewumi
29
Jean-Kevin Duverne
31
Edgaras Utkus (Kiến tạo: Gary Magnee)
43
Atsuki Ito (Kiến tạo: Michal Skoras)
45+1'
Edan Diop
45+5'
Emmanuel Kakou (Thay: Edgaras Utkus)
46
Abdelkahar Kadri
48
Erick Nunes (Thay: Oluwaseun Adewumi)
59
Hyllarion Goore (Thay: Mathias Delorge)
67
Omri Gandelman (Kiến tạo: Michal Skoras)
69
Warleson (Thay: Maxime Delanghe)
73
Alan Minda (Thay: Lawrence Agyekum)
73
Krys Kouassi (Thay: Steve Ngoura)
73
Tibe De Vlieger (Thay: Abdelkahar Kadri)
78
Franck Surdez (Thay: Michal Skoras)
78
Franck Surdez (Kiến tạo: Hyllarion Goore)
87
Tiago Araujo (Thay: Omri Gandelman)
90
Hatim Essaoubi (Thay: Matisse Samoise)
90

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Gent

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Gent
Gent
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cercle Brugge vs Gent

Tất cả (38)
90+2'

Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Hatim Essaoubi.

90+2'

Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.

87'

Hyllarion Goore đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Franck Surdez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Franck Surdez đã ghi bàn!

78'

Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

78'

Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Tibe De Vlieger.

73'

Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.

73'

Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.

73'

Maxime Delanghe rời sân và được thay thế bởi Warleson.

69'

Michal Skoras đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Omri Gandelman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Omri Gandelman đã ghi bàn!

67'

Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.

59'

Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.

48' Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.

Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.

46'

Edgaras Utkus rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Kakou.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Edan Diop.

Thẻ vàng cho Edan Diop.

45+1'

Michal Skoras đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Atsuki Ito đã ghi bàn!

V À A A O O O - Atsuki Ito đã ghi bàn!

43'

Gary Magnee đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Gent

Cercle Brugge (4-4-2): Maxime Delanghe (21), Lawrence Agyekum (6), Edgaras Utkus (3), Christiaan Ravych (66), Gary Magnée (15), Oluwaseun Adewumi (17), Pieter Gerkens (18), Hannes van der Bruggen (28), Edan Diop (37), Oumar Diakite (10), Steve Ngoura (9)

Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Jean-Kevin Duverne (29), Maksim Paskotsi (3), Siebe Van der Heyden (44), Matisse Samoise (18), Mathias Delorge-Knieper (17), Atsuki Ito (15), Michał Skóraś (8), Omri Gandelman (6), Abdelkahar Kadri (37), Wilfried Kanga (7)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-4-2
21
Maxime Delanghe
6
Lawrence Agyekum
3
Edgaras Utkus
66
Christiaan Ravych
15
Gary Magnée
17
Oluwaseun Adewumi
18
Pieter Gerkens
28
Hannes van der Bruggen
37
Edan Diop
10
Oumar Diakite
9
Steve Ngoura
7
Wilfried Kanga
37
Abdelkahar Kadri
6
Omri Gandelman
8
Michał Skóraś
15
Atsuki Ito
17
Mathias Delorge-Knieper
18
Matisse Samoise
44
Siebe Van der Heyden
3
Maksim Paskotsi
29
Jean-Kevin Duverne
33
Davy Roef
Gent
Gent
3-4-2-1
Thay người
46’
Edgaras Utkus
Emmanuel Kakou
67’
Mathias Delorge
Hyllarion Goore
59’
Oluwaseun Adewumi
Erick Nunes
78’
Michal Skoras
Franck Surdez
73’
Maxime Delanghe
Warleson
78’
Abdelkahar Kadri
Tibe De Vlieger
73’
Lawrence Agyekum
Alan Minda
90’
Omri Gandelman
Tiago Araujo
73’
Steve Ngoura
Krys Kouassi
90’
Matisse Samoise
Hatim Essaouabi
Cầu thủ dự bị
Warleson
Kjell Peersman
Emmanuel Kakou
Aime Omgba
Beni Christophe Mpanzu
Momodou Lamin Sonko
Erick Nunes
Stefan Mitrovic
Makaya Ibrahima Diaby
Franck Surdez
Nils De Wilde
Tiago Araujo
Alan Minda
Hatim Essaouabi
Alama Bayo
Tibe De Vlieger
Krys Kouassi
Hyllarion Goore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/09 - 2021
03/04 - 2022
02/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
21/12 - 2022
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
29/01 - 2023
22/10 - 2023
12/02 - 2024
27/09 - 2024
16/12 - 2024
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
28/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow