Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Collins Sor (Kiến tạo: Jarne Steuckers) 1 | |
![]() Abdoul Ouattara 13 | |
![]() Jarne Steuckers (Kiến tạo: Collins Sor) 17 | |
![]() Christiaan Ravych (Kiến tạo: Flavio Nazinho) 20 | |
![]() Felipe Augusto (Thay: Malamine Efekele) 46 | |
![]() Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Collins Sor) 55 | |
![]() Nils De Wilde (Thay: Erick Nunes) 66 | |
![]() Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen) 66 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare) 71 | |
![]() Christopher Bonsu Baah (Thay: Konstantinos Karetsas) 72 | |
![]() Kazeem Olaigbe (Thay: Abdoul Ouattara) 76 | |
![]() Bruninho (Thay: Gary Magnee) 81 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Jarne Steuckers) 87 | |
![]() Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Collins Sor) 88 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Jarne Steuckers) 90 | |
![]() Joris Kayembe Ditu 90+4' |
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Genk


Diễn biến Cercle Brugge vs Genk

Thẻ vàng cho Joris Kayembe Ditu.
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Collins Sor rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Bruninho.
Abdoul Ouattara rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Christopher Bonsu Baah.
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.
Collins Sor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Toluwalase Arokodare đã ghi bàn!
Malamine Efekele rời sân và được thay thế bởi Felipe Augusto.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Flavio Nazinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christiaan Ravych ghi bàn!
Collins Sor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jarne Steuckers ghi bàn!

V À A A O O O - Abdoul Ouattara ghi bàn!
Jarne Steuckers đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Genk
Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Gary Magnee (15), Christiaan Ravych (66), Senna Miangue (18), Flavio Nazinho (20), Hannes Van Der Bruggen (28), Erick Nunes (8), Thibo Somers (34), Abdoul Kader Ouattara (99), Malamine Efekele (7), Kevin Denkey (9)
Genk (4-3-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Matte Smets (6), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Konstantinos Karetsas (20), Nikolas Sattlberger (24), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Yira Sor (14)


Thay người | |||
46’ | Malamine Efekele Felipe Augusto | 71’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu |
66’ | Hannes van der Bruggen Abu Francis | 72’ | Konstantinos Karetsas Christopher Bonsu Baah |
66’ | Erick Nunes Nils De Wilde | 88’ | Collins Sor Ibrahima Sory Bangoura |
76’ | Abdoul Ouattara Kazeem Olaigbe | 90’ | Jarne Steuckers Noah Adedeji-Sternberg |
81’ | Gary Magnee Bruninho |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Delanghe | Carlos Cuesta | ||
Ibrahim Diakite | Josue Ndenge Kongolo | ||
Emmanuel Kakou | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Abu Francis | Ken Nkuba | ||
Nils De Wilde | Ibrahima Sory Bangoura | ||
Felipe Augusto | Patrik Hrošovský | ||
Paris Brunner | Oh Hyeon-gyu | ||
Kazeem Olaigbe | Christopher Bonsu Baah | ||
Bruninho | Mike Penders | ||
Lucca Kiaba Brughmans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại