Thứ Tư, 09/07/2025
Joedrick Pupe
10
Aurelien Scheidler
21
Senna Miangue (Thay: Erick Nunes)
46
Emmanuel Kakou
64
Roman Kvet (Thay: Malcolm Viltard)
69
Dembo Sylla (Thay: David Hrncar)
69
Mohamed Berte (Thay: Bruny Nsimba)
69
Lawrence Agyekum (Thay: Abu Francis)
69
Paris Brunner (Thay: Ibrahim Diakite)
69
Mohamed Berte (Thay: Aurelien Scheidler)
69
Kazeem Olaigbe (Thay: Ibrahim Diakite)
69
Jordy Soladio (Thay: Bruny Nsimba)
77
Paris Brunner (Thay: Alan Minda)
80
Felipe Augusto (Thay: Gary Magnee)
84
Jordy Soladio
89
Senna Miangue
90+3'
Jordy Soladio
90+4'

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs FCV Dender EH

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
FCV Dender EH
FCV Dender EH
55 Kiểm soát bóng 45
19 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cercle Brugge vs FCV Dender EH

Tất cả (19)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' THẺ ĐỎ! - Jordy Soladio nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Jordy Soladio nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+3' Thẻ vàng cho Senna Miangue.

Thẻ vàng cho Senna Miangue.

89' Thẻ vàng cho Jordy Soladio.

Thẻ vàng cho Jordy Soladio.

84'

Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Felipe Augusto.

80'

Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.

77'

Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Jordy Soladio.

69'

Ibrahim Diakite rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.

69'

Abu Francis rời sân và được thay thế bởi Lawrence Agyekum.

69'

Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.

69'

David Hrncar rời sân và được thay thế bởi Dembo Sylla.

69'

Malcolm Viltard rời sân và được thay thế bởi Roman Kvet.

64' Thẻ vàng cho Emmanuel Kakou.

Thẻ vàng cho Emmanuel Kakou.

46'

Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

21' Thẻ vàng cho Aurelien Scheidler.

Thẻ vàng cho Aurelien Scheidler.

10' Thẻ vàng cho Joedrick Pupe.

Thẻ vàng cho Joedrick Pupe.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs FCV Dender EH

Cercle Brugge (3-4-3): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Emmanuel Kakou (90), Erick Nunes (8), Abu Francis (17), Hannes van der Bruggen (28), Gary Magnée (15), Thibo Somers (34), Kevin Denkey (9), Alan Minda (11)

FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Lennard Hens (10), Nathan Rodes (18), Malcolm Viltard (24), Fabio Ferraro (88), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-4-3
21
Maxime Delanghe
2
Ibrahim Diakite
66
Christiaan Ravych
90
Emmanuel Kakou
8
Erick Nunes
17
Abu Francis
28
Hannes van der Bruggen
15
Gary Magnée
34
Thibo Somers
9
Kevin Denkey
11
Alan Minda
11
Aurelien Scheidler
77
Bruny Nsimba
88
Fabio Ferraro
24
Malcolm Viltard
18
Nathan Rodes
10
Lennard Hens
20
David Hrncar
3
Joedrick Pupe
21
Kobe Cools
22
Gilles Ruyssen
34
Michael Verrips
FCV Dender EH
FCV Dender EH
3-5-2
Thay người
46’
Erick Nunes
Senna Miangue
69’
Aurelien Scheidler
Mohamed Berte
69’
Abu Francis
Lawrence Agyekum
69’
Malcolm Viltard
Roman Kvet
69’
Ibrahim Diakite
Kazeem Olaigbe
69’
David Hrncar
Dembo Sylla
80’
Alan Minda
Paris Brunner
77’
Bruny Nsimba
Jordy Soladio
84’
Gary Magnee
Felipe Augusto
Cầu thủ dự bị
Bas Langenbick
Guillaume Dietsch
Dalangunypole Gomis
Jasper Van Oudenhove
Senna Miangue
Ridwane M'Barki
Lawrence Agyekum
Bryan Goncalves
Nils De Wilde
Mohamed Berte
Malamine Efekele
Jordy Soladio
Felipe Augusto
Desmond Acquah
Paris Brunner
Roman Kvet
Kazeem Olaigbe
Dembo Sylla

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
16/07 - 2022
14/07 - 2023
VĐQG Bỉ
19/10 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

Giao hữu
05/07 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
01/03 - 2025
24/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây FCV Dender EH

Giao hữu
05/07 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht000000
2Cercle BruggeCercle Brugge000000
3Club BruggeClub Brugge000000
4FCV Dender EHFCV Dender EH000000
5GenkGenk000000
6GentGent000000
7KV MechelenKV Mechelen000000
8Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven000000
9Raal La LouviereRaal La Louviere000000
10Royal AntwerpRoyal Antwerp000000
11Sporting CharleroiSporting Charleroi000000
12St.TruidenSt.Truiden000000
13Standard LiegeStandard Liege000000
14Union St.GilloiseUnion St.Gilloise000000
15WesterloWesterlo000000
16Zulte WaregemZulte Waregem000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow