Edo Kayembe (Kiến tạo: Smail Prevljak) 19 | |
Charles Vanhoutte (Kiến tạo: Alex Millan) 35 | |
Andreas Beck 39 | |
Smail Prevljak 53 | |
Emmanuel Agbadou (Kiến tạo: Stef Peeters) 81 | |
Jesper Daland 82 | |
Mamadou Kone 90 | |
Leonardo Da Silva Lopes 90 |
Nhận định Cercle Brugge vs Eupen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 22 | 38 | H T B H H | |
| 2 | 18 | 11 | 2 | 5 | 11 | 35 | B T B B T | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B T | |
| 4 | 18 | 10 | 3 | 5 | 5 | 33 | T T T T B | |
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H T B T T | |
| 6 | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | B H T T B | |
| 7 | 18 | 6 | 6 | 6 | -2 | 24 | H B T B H | |
| 8 | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | T B T T T | |
| 9 | 18 | 6 | 5 | 7 | -2 | 23 | H H B H B | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 0 | 23 | H H H H H | |
| 11 | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | B H H T H | |
| 12 | 18 | 5 | 5 | 8 | -4 | 20 | T B H B H | |
| 13 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B B H T | |
| 14 | 18 | 4 | 7 | 7 | -5 | 19 | B B H B H | |
| 15 | 18 | 2 | 7 | 9 | -7 | 13 | B B H B B | |
| 16 | 18 | 2 | 6 | 10 | -17 | 12 | H T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

