Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bruninho (Kiến tạo: Thibo Somers) 10 | |
![]() Senna Miangue (Thay: Edgaras Utkus) 17 | |
![]() Kazeem Olaigbe (Kiến tạo: Kevin Denkey) 22 | |
![]() Simion Michez (Kiến tạo: Thibaud Verlinden) 25 | |
![]() Kevin Denkey (Kiến tạo: Hannes van der Bruggen) 42 | |
![]() Kazeem Olaigbe 45 | |
![]() Lawrence Agyekum (Thay: Hannes van der Bruggen) 46 | |
![]() Marco Weymans (Thay: Arjany Martha) 46 | |
![]() Alan Minda (Thay: Kazeem Olaigbe) 59 | |
![]() Abdoul Ouattara (Thay: Bruninho) 59 | |
![]() Tom Reyners (Thay: Ewan Henderson) 64 | |
![]() D'Margio Wright-Phillips (Thay: Charly Keita) 64 | |
![]() Tom Reyners 66 | |
![]() Oscar Vargas (Thay: Simion Michez) 80 | |
![]() Apostolos Konstantopoulos 85 | |
![]() Erick Nunes (Thay: Abu Francis) 86 | |
![]() Abdoul Ouattara (Kiến tạo: Thibo Somers) 89 | |
![]() Erick Nunes 90+6' |
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Beerschot


Diễn biến Cercle Brugge vs Beerschot

Thẻ vàng cho Erick Nunes.
Thibo Somers đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdoul Ouattara ghi bàn!
Abu Francis rời sân và được thay thế bởi Erick Nunes.

Thẻ vàng cho Apostolos Konstantopoulos.
Simion Michez rời sân và được thay thế bởi Oscar Vargas.

Thẻ vàng cho Tom Reyners.
Charly Keita rời sân và được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.
Ewan Henderson rời sân và được thay thế bởi Tom Reyners.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Abdoul Ouattara.
Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Lawrence Agyekum.
Arjany Martha rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kazeem Olaigbe.
Hannes van der Bruggen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!
Thibaud Verlinden đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simion Michez ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Beerschot
Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Christiaan Ravych (66), Jesper Daland (4), Edgaras Utkus (3), Flavio Nazinho (20), Hannes Van Der Bruggen (28), Abu Francis (17), Bruninho (30), Thibo Somers (34), Kazeem Olaigbe (19), Kevin Denkey (9)
Beerschot (3-4-2-1): Davor Matijas (71), Brian Plat (4), Tolis (66), Katuku Derrick Tshimanga (26), Simion Michez (75), Ar'jany Martha (42), Welat Cagro (47), Ryan Sanusi (18), Ewan Henderson (8), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27)


Thay người | |||
17’ | Edgaras Utkus Senna Miangue | 46’ | Arjany Martha Marco Weymans |
46’ | Hannes van der Bruggen Lawrence Agyekum | 64’ | Charly Keita D'Margio Wright-Phillips |
59’ | Kazeem Olaigbe Alan Minda | 64’ | Ewan Henderson Tom Reyners |
59’ | Bruninho Abdoul Kader Ouattara | 80’ | Simion Michez Oscar Vargas |
86’ | Abu Francis Erick Nunes |
Cầu thủ dự bị | |||
Boris Popovic | D'Margio Wright-Phillips | ||
Maxime Delanghe | Ayouba Kosiah | ||
Erick Nunes | Marco Weymans | ||
Senna Miangue | Nick Shinton | ||
Jonas Lietaert | Felix Nzouango | ||
Lawrence Agyekum | Oscar Vargas | ||
Alan Minda | Dean Huiberts | ||
Felipe Augusto | Axl Van Himbeeck | ||
Abdoul Kader Ouattara | Tom Reyners |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại