Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Facundo Mino 16 | |
![]() Mariano Bracamonte 22 | |
![]() Nicolas Caro Torres (Thay: Facundo Mino) 38 | |
![]() Gonzalo Trindade (Thay: Braian Cufre) 46 | |
![]() Pedro Ramirez 58 | |
![]() Diego Barrera (Thay: Luis Miguel Angulo) 61 | |
![]() Gustavo Fernandez (Thay: Nicolas Benegas) 62 | |
![]() Mario Sanabria (Thay: Antony Alonso) 62 | |
![]() Rodrigo Sayavedra (Thay: Mariano Bracamonte) 62 | |
![]() Favio Cabral (Thay: Gaston Veron) 63 | |
![]() David Zalazar (Thay: Leonardo Heredia) 71 | |
![]() Franco Alfonso (Thay: Matias Perello) 76 | |
![]() Mateo Ramirez (Thay: Pedro Ramirez) 82 | |
![]() Rodrigo Sayavedra 83 | |
![]() Ignacio Arce 90+8' |
Thống kê trận đấu Central Cordoba de Santiago vs Deportivo Riestra


Diễn biến Central Cordoba de Santiago vs Deportivo Riestra

Thẻ vàng cho Ignacio Arce.

Thẻ vàng cho Rodrigo Sayavedra.
Pedro Ramirez rời sân và được thay thế bởi Mateo Ramirez.
Matias Perello rời sân và được thay thế bởi Franco Alfonso.
Leonardo Heredia rời sân và được thay thế bởi David Zalazar.
Gaston Veron rời sân và được thay thế bởi Favio Cabral.
Mariano Bracamonte rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Sayavedra.
Antony Alonso rời sân và được thay thế bởi Mario Sanabria.
Nicolas Benegas rời sân và được thay thế bởi Gustavo Fernandez.
Luis Miguel Angulo rời sân và được thay thế bởi Diego Barrera.

Thẻ vàng cho Pedro Ramirez.
Braian Cufre rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Trindade.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Facundo Mino rời sân và được thay thế bởi Nicolas Caro Torres.

Thẻ vàng cho Mariano Bracamonte.

Thẻ vàng cho Facundo Mino.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Central Cordoba de Santiago vs Deportivo Riestra
Central Cordoba de Santiago (4-2-3-1): Alan Aguerre (1), Ivan Pillud (4), Jonatan Galvan (32), Lautaro Rivero (19), Braian Cufré (24), Ivan Gomez (8), Jose Florentin (25), Matias Mijail Perello (11), Gaston Veron (10), Luis Miguel Angulo (7), Leonardo Heredia (12)
Deportivo Riestra (5-3-2): Ignacio Arce (1), Mariano Bracamonte (36), Facundo Miño (24), Juan Cruz Randazzo (19), Cristian Paz (22), Nicolas Sansotre (15), Pedro Ramirez (5), Yonatan Goitía (27), Antony Alonso (7), Nicolas Benegas (32), Jonathan Herrera (9)


Thay người | |||
46’ | Braian Cufre Gonzalo Trindade | 38’ | Facundo Mino Nicolas Caro Torres |
61’ | Luis Miguel Angulo Diego Barrera | 62’ | Mariano Bracamonte Rodrigo Sayavedra |
63’ | Gaston Veron Favio Cabral | 62’ | Antony Alonso Mario Sanabria |
71’ | Leonardo Heredia David Zalazar | 62’ | Nicolas Benegas Gustavo Fernandez |
76’ | Matias Perello Franco Alfonso | 82’ | Pedro Ramirez Mateo Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Zozaya | Braian Sanchez | ||
Facundo Mansilla | Nahuel Manganelli | ||
Sebastian Cristoforo | Nicolas Caro Torres | ||
Gonzalo Trindade | Rodrigo Sayavedra | ||
Favio Cabral | Mateo Ramirez | ||
Yuri Casermeiro | Gabriel Obredor | ||
Diego Barrera | Gonzalo Bravo | ||
Nicolas Quagliata | Elian Munoz | ||
Franco Alfonso | Mario Sanabria | ||
David Zalazar | Alexander Diaz | ||
Dylan Emanuel Glaby | Gustavo Fernandez | ||
Fernando Martinez | Nehuen Montoya |
Nhận định Central Cordoba de Santiago vs Deportivo Riestra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Central Cordoba de Santiago
Thành tích gần đây Deportivo Riestra
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại