- (Pen) Marcos Urena
8 - Beni Nkololo (Kiến tạo: Joshua Nisbet)
24 - Matthew Hatch (Thay: Noah Smith)
34 - (Pen) Jason Cummings
55 - Moresche (Thay: Marcos Urena)
62 - Nicolai Mueller (Thay: Jason Cummings)
63 - Garang Kuol (Thay: Beni Nkololo)
63 - Garang Kuol (Kiến tạo: Lewis Miller)
68 - Harrison Steele (Thay: Maximilien Balard)
82 - Matthew Hatch
90+3'
- Jaushua Sotirio (Thay: Nicholas Pennington)
62 - Reno Piscopo (Thay: Benjamin Old)
62 - Riley Bidois (Thay: David Ball)
75 - Louis Fenton
89 - Scott Wootton
90+1'
Thống kê trận đấu Central Coast Mariners vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê
Central Coast Mariners
Wellington Phoenix
52 Kiếm soát bóng 48
5 Phạm lỗi 9
5 Ném biên 10
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Central Coast Mariners vs Wellington Phoenix
Central Coast Mariners (4-4-2): Mark Romano Birighitti (1), Lewis Miller (3), Daniel Hall (23), Kye Rowles (14), Jacob Farrell (18), Beni Nkololo (11), Joshua Nisbet (4), Maximilien Balard (16), Noah Smith (5), Jason Cummings (9), Marcos Urena (12)
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Scott Wootton (4), Tim Payne (6), Louis Fenton (16), Walter Sandoval (7), Nicholas Pennington (13), Sam Sutton (19), Benjamin Old (8), David Ball (9), Ben Waine (18)
Central Coast Mariners
4-4-2
1
Mark Romano Birighitti
3
Lewis Miller
23
Daniel Hall
14
Kye Rowles
18
Jacob Farrell
11
Beni Nkololo
4
Joshua Nisbet
16
Maximilien Balard
5
Noah Smith
9
Jason Cummings
12
Marcos Urena
18
Ben Waine
9
David Ball
8
Benjamin Old
19
Sam Sutton
13
Nicholas Pennington
7
Walter Sandoval
16
Louis Fenton
6
Tim Payne
4
Scott Wootton
17
Callan Elliot
20
Oliver Sail
Wellington Phoenix
4-4-2
Thay người | |||
34’ | Noah Smith Matthew Hatch | 62’ | Benjamin Old Reno Piscopo |
62’ | Marcos Urena Moresche | 62’ | Nicholas Pennington Jaushua Sotirio |
63’ | Jason Cummings Nicolai Mueller | 75’ | David Ball Riley Bidois |
63’ | Beni Nkololo Garang Kuol | ||
82’ | Maximilien Balard Harrison Steele |
Cầu thủ dự bị | |||
Storm Roux | Riley Bidois | ||
Harrison Steele | Luis Toomey | ||
Nicolai Mueller | Alex Paulsen | ||
Garang Kuol | Jackson Manuel | ||
Matthew Hatch | Reno Piscopo | ||
Moresche | Jaushua Sotirio | ||
Yaren Sozer | Finn Surman |
Nhận định Central Coast Mariners vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | H H T T B | |
2 | | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T T H H T |
3 | | 26 | 14 | 5 | 7 | 18 | 47 | T B B T T |
4 | | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T H T T |
5 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T T B T H |
6 | | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 7 | 37 | T H T B B |
8 | | 26 | 9 | 6 | 11 | 5 | 33 | H T H B B |
9 | | 26 | 8 | 6 | 12 | -1 | 30 | B T B B H |
10 | | 26 | 5 | 11 | 10 | -22 | 26 | T B B H B |
11 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B B B B |
12 | | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B T H T T |
13 | | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại