Magamed Uzdenov 29 | |
Magamed Uzdenov 32 | |
Aizar Akmatov 40 | |
Antonio Mikael Rodrigues Brito 42 | |
Ernist Batyrkanov 42 | |
Danny Vukovic 59 | |
Farkhat Musabekov 62 | |
Mirbek Akhmataliev (Thay: Atai Dzhumashev) 66 | |
Sarykbaev Nurlanbek (Thay: Bekzhan Sagynbaev) 67 | |
Suleyman Muhadov (Thay: Ernist Batyrkanov) 67 | |
Amantur Shamurzaev (Thay: Argen Zhumatayev) 67 | |
Ryan Edmondson (Thay: Alou Kuol) 68 | |
Amantur Shamurzaev (Thay: Argen Zhumatayev) 70 | |
Miguel Di Pizio (Thay: Christian Theoharous) 72 | |
Miguel Di Pizio 77 | |
Brad Tapp 82 | |
Harry Steele (Thay: Brad Tapp) 83 | |
Antonio Mikael Rodrigues Brito (Kiến tạo: Josh Nisbet) 86 | |
Erbol Abduzhaparov (Thay: Aizar Akmatov) 90 | |
Miguel Di Pizio 90+1' |
Thống kê trận đấu Central Coast Mariners vs Abdish-Ata
số liệu thống kê

Central Coast Mariners

Abdish-Ata
9 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Central Coast Mariners vs Abdish-Ata
| Thay người | |||
| 68’ | Alou Kuol Ryan Edmondson | 66’ | Atai Dzhumashev Mirbek Akhmataliev |
| 72’ | Christian Theoharous Miguel Di Pizio | 67’ | Bekzhan Sagynbaev Sarykbaev Nurlanbek |
| 83’ | Brad Tapp Harry Steele | 67’ | Argen Zhumatayev Amantur Shamurzaev |
| 67’ | Ernist Batyrkanov Suleyman Muhadov | ||
| 90’ | Aizar Akmatov Erbol Abduzhaparov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Wenzel-Halls | Azim Azarov | ||
Harry Steele | Kutman Kadyrbekov | ||
Jing Reec | Sarykbaev Nurlanbek | ||
Ronald Barcellos Arantes | Islam Mezhitov | ||
William Wilson | Askarbek Saliev | ||
Jack Warshawsky | Amantur Shamurzaev | ||
Nathan Paull | Mirbek Akhmataliev | ||
Andre Parkes | Biimyerza Zhenishbekov | ||
Bailey Brandtman | Erbol Abduzhaparov | ||
Miguel Di Pizio | Suleyman Muhadov | ||
Dylan Peraic-Cullen | |||
Ryan Edmondson | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Abdish-Ata
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch