Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Daizen Maeda)
33 - Auston Trusty (Kiến tạo: Arne Engels)
43 - Nicolas-Gerrit Kuehn
68 - Reo Hatate (Thay: Luke McCowan)
70 - Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)
71 - Kyogo Furuhashi (Thay: Adam Idah)
83 - Luis Palma (Thay: Daizen Maeda)
83
- Owen Oseni (Thay: Greg Kiltie)
62 - Oisin Smyth (Thay: Mark O'Hara)
62 - Jonah Ayunga (Thay: Toyosi Olusanya)
62 - Marcus Fraser
75 - Roland Idowu (Thay: Caolan Boyd-Munce)
83 - Declan John (Thay: Scott Tanser)
84
Thống kê trận đấu Celtic vs St. Mirren
Diễn biến Celtic vs St. Mirren
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Scott Tanser rời sân và được thay thế bởi Declan John.
Caolan Boyd-Munce rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Kyogo Furuhashi.
Thẻ vàng cho Marcus Fraser.
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Reo Hatate.
V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn đã ghi bàn!
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.
Mark O'Hara rời sân và được thay thế bởi Oisin Smyth.
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Owen Oseni.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Arne Engels đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Auston Trusty đã ghi bàn!
Daizen Maeda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Celtic vs St. Mirren
Celtic (4-1-2-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Callum McGregor (42), Luke McCowan (14), Arne Engels (27), Nicolas Kuhn (10), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
St. Mirren (3-5-1-1): Zach Hemming (77), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Greg Kiltie (11), Toyosi Olusanya (20)
Thay người | |||
70’ | Luke McCowan Reo Hatate | 62’ | Mark O'Hara Oisin Smyth |
71’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Yang Hyun-jun | 62’ | Toyosi Olusanya Jonah Ayunga |
83’ | Daizen Maeda Luis Palma | 62’ | Greg Kiltie Owen Oseni |
83’ | Adam Idah Kyogo Furuhashi | 83’ | Caolan Boyd-Munce Roland Idowu |
84’ | Scott Tanser Declan John |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Peter Urminsky | ||
Liam Scales | Alex Iacovitti | ||
Luis Palma | Declan John | ||
Kyogo Furuhashi | Oisin Smyth | ||
Alex Valle | Roland Idowu | ||
Yang Hyun-jun | Jonah Ayunga | ||
Paulo Bernardo | Evan Mooney | ||
Reo Hatate | Mikael Mandron | ||
Tony Ralston | Owen Oseni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại