Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yanis da Rocha 14 | |
![]() Ricardo Horta (Kiến tạo: Jean-Baptiste Gorby) 20 | |
![]() Marcelo Saracchi (Thay: Colby Donovan) 46 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Yanis da Rocha) 46 | |
![]() Kelechi Iheanacho 51 | |
![]() Joao Moutinho (Thay: Florian Grillitsch) 65 | |
![]() Arne Engels (Thay: Paulo Bernardo) 67 | |
![]() Reo Hatate (Thay: Benjamin Nygren) 67 | |
![]() Diego Rodrigues (Thay: Pau Victor) 70 | |
![]() Rodrigo Zalazar (Thay: Ricardo Horta) 70 | |
![]() James Forrest (Thay: Daizen Maeda) 77 | |
![]() Marcelo Saracchi 81 | |
![]() Dane Murray (Thay: Kieran Tierney) 81 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Amine El Ouazzani) 82 | |
![]() Gabri Martinez 85 | |
![]() Liam Scales 89 |
Thống kê trận đấu Celtic vs SC Braga


Diễn biến Celtic vs SC Braga

Thẻ vàng cho Liam Scales.

V À A A O O O - Gabri Martinez đã ghi bàn!
Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Gabri Martinez.
Kieran Tierney rời sân và được thay thế bởi Dane Murray.

Thẻ vàng cho Marcelo Saracchi.
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi James Forrest.
Ricardo Horta rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Zalazar.
Pau Victor rời sân và được thay thế bởi Diego Rodrigues.
Benjamin Nygren rời sân và được thay thế bởi Reo Hatate.
Paulo Bernardo rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
Florian Grillitsch rời sân và được thay thế bởi Joao Moutinho.

V À A A O O O - Kelechi Iheanacho đã ghi bàn!
Yanis da Rocha rời sân và được thay thế bởi Victor Gomez.
Colby Donovan rời sân và được thay thế bởi Marcelo Saracchi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jean-Baptiste Gorby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ricardo Horta đã ghi bàn!
Jean-Baptiste Gorby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ricardo Horta đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Celtic vs SC Braga
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Colby Donovan (51), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Benjamin Nygren (8), Daizen Maeda (38), Kelechi Iheanacho (17), Sebastian Tounekti (23)
SC Braga (3-4-2-1): Lukas Hornicek (1), Gustaf Lagerbielke (14), Vitor Carvalho (6), Bright Arrey-Mbi (26), Yanis da Rocha (41), Florian Grillitsch (27), Jean-Baptiste Gorby (29), Leonardo Lelo (5), Ricardo Horta (21), Pau Víctor (18), Amine El Ouazzani (9)


Thay người | |||
46’ | Colby Donovan Marcelo Saracchi | 46’ | Yanis da Rocha Victor Gómez |
67’ | Benjamin Nygren Reo Hatate | 65’ | Florian Grillitsch João Moutinho |
67’ | Paulo Bernardo Arne Engels | 70’ | Ricardo Horta Rodrigo Zalazar |
77’ | Daizen Maeda James Forrest | 70’ | Pau Victor Diego Rodrigues |
81’ | Kieran Tierney Dane Murray | 82’ | Amine El Ouazzani Gabri Martínez |
Cầu thủ dự bị | |||
Auston Trusty | Tiago Sá | ||
Reo Hatate | Alaa Bellaarouch | ||
Luke McCowan | Victor Gómez | ||
Yang Hyun-jun | Sikou Niakaté | ||
Tony Ralston | João Moutinho | ||
Viljami Sinisalo | Rodrigo Zalazar | ||
Marcelo Saracchi | João Marques | ||
Dane Murray | Diego Rodrigues | ||
Arne Engels | Fran Navarro | ||
James Forrest | João Aragão | ||
Michel-Ange Balikwisha | Gabri Martínez | ||
Johnny Kenny | Sandro Vidigal |
Tình hình lực lượng | |||
Alistair Johnston Chấn thương gân kheo | Mario Dorgeles Không xác định | ||
Jota Chấn thương đầu gối |
Nhận định Celtic vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại