Ben Paton 61 | |
Cameron Carter-Vickers (Kiến tạo: Carl Starfelt) 64 | |
Albian Ajeti (Kiến tạo: Liel Abada) 70 | |
Albian Ajeti 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
Scotland League Cup
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Ross County
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 5 | 1 | 21 | 38 | B H H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 14 | 32 | T T T T B | |
| 3 | 16 | 7 | 8 | 1 | 10 | 29 | T H H T T | |
| 4 | 17 | 6 | 9 | 2 | 10 | 27 | T H H T H | |
| 5 | 17 | 6 | 6 | 5 | 8 | 24 | T B B T B | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 1 | 24 | T T H T T | |
| 7 | 17 | 5 | 6 | 6 | -7 | 21 | T H H B B | |
| 8 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | B H H B H | |
| 9 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | B B B H T | |
| 10 | 17 | 3 | 4 | 10 | -16 | 13 | B T B B H | |
| 11 | 17 | 2 | 6 | 9 | -15 | 12 | B H H B B | |
| 12 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

