![]() Ben Paton 61 | |
![]() Cameron Carter-Vickers (Kiến tạo: Carl Starfelt) 64 | |
![]() Albian Ajeti (Kiến tạo: Liel Abada) 70 | |
![]() Albian Ajeti 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Giao hữu
Thành tích gần đây Ross County
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
6 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
7 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H T B B |
10 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | B H H H |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
12 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại