Alex Valle rời sân và được thay thế bởi Greg Taylor.
![]() Liam Scales (Kiến tạo: Luke McCowan) 10 | |
![]() James Brown 23 | |
![]() Luke McCowan (Kiến tạo: Liam Scales) 27 | |
![]() Paulo Bernardo 35 | |
![]() Callum McGregor (Kiến tạo: Luke McCowan) 36 | |
![]() Adam Idah (Kiến tạo: Luke McCowan) 40 | |
![]() Jack Hamilton (Thay: Ross Laidlaw) 45 | |
![]() Michee Efete (Thay: James Brown) 46 | |
![]() Scott Allardice (Thay: Jordan White) 46 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: Daizen Maeda) 46 | |
![]() Arne Engels (Thay: Callum McGregor) 61 | |
![]() Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) 61 | |
![]() Victor Loturi (Thay: Noah Chilvers) 61 | |
![]() Reo Hatate (Thay: Luke McCowan) 70 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Ronan Hale) 73 | |
![]() Greg Taylor (Thay: Alex Valle) 80 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Ross County


Diễn biến Celtic vs Ross County
Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Reo Hatate.
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Victor Loturi.
Alistair Johnston rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
Callum McGregor rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Jordan White rời sân và được thay thế bởi Scott Allardice.
James Brown rời sân và được thay thế bởi Michee Efete.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ross Laidlaw rời sân và được thay thế bởi Jack Hamilton.
Luke McCowan đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!
Luke McCowan đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Callum McGregor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Paulo Bernardo ghi bàn!
Liam Scales đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luke McCowan ghi bàn!

Thẻ vàng cho James Brown.
Luke McCowan đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Celtic vs Ross County
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Alex Valle (11), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), James Forrest (49), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Ross County (3-4-1-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Elijah Campbell (19), Ryan Leak (3), James Brown (2), George Harmon (16), Charlie Telfer (21), Josh Nisbet (23), Noah Chilvers (10), Jordan White (26), Ronan Hale (9)


Thay người | |||
46’ | Daizen Maeda Yang Hyun-jun | 45’ | Ross Laidlaw Jack Hamilton |
61’ | Callum McGregor Arne Engels | 46’ | Jordan White Scott Allardice |
61’ | Alistair Johnston Tony Ralston | 46’ | James Brown Michee Efete |
70’ | Luke McCowan Reo Hatate | 61’ | Noah Chilvers Victor Loturi |
80’ | Alex Valle Greg Taylor | 73’ | Ronan Hale Alex Samuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyogo Furuhashi | Jack Hamilton | ||
Viljami Sinisalo | Scott Allardice | ||
Greg Taylor | Victor Loturi | ||
Auston Trusty | Max Sheaf | ||
Nicolas Kuhn | Jack Grieves | ||
Yang Hyun-jun | Michee Efete | ||
Arne Engels | Alex Samuel | ||
Reo Hatate | Eamonn Brophy | ||
Tony Ralston | Josh Reid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Ross County
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại