![]() James Craigen 44' | |
![]() Kris Commons(pen.) 45' | |
![]() Stefan Johansen 63' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 4 | 11 | H H H B T |
4 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H T B H H |
5 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H B T T B |
6 | ![]() | 8 | 1 | 6 | 1 | -1 | 9 | H B T H H |
7 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H T T B B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B H B H T |
9 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 8 | H H T B B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | H B B T T |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại