Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() (Pen) Kelechi Iheanacho 28 | |
![]() Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Tawanda Maswanhise) 41 | |
![]() (Pen) Apostolos Stamatelopoulos 55 | |
![]() Benjamin Nygren (Thay: Reo Hatate) 59 | |
![]() Arne Engels (Thay: Luke McCowan) 60 | |
![]() James Forrest (Thay: Sebastian Tounekti) 60 | |
![]() Kieran Tierney (Thay: Marcelo Saracchi) 64 | |
![]() Stephen O'Donnell (Thay: Johnny Koutroumbis) 68 | |
![]() Benjamin Nygren 69 | |
![]() Arne Engels 72 | |
![]() Detlef Osong (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) 76 | |
![]() Michel-Ange Balikwisha (Thay: Kelechi Iheanacho) 78 | |
![]() Oscar Priestman (Thay: Ibrahim Said) 80 | |
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha) 90+3' | |
![]() Daizen Maeda 90+8' |
Thống kê trận đấu Celtic vs Motherwell


Diễn biến Celtic vs Motherwell

Thẻ vàng cho Daizen Maeda.
Michel-Ange Balikwisha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daizen Maeda ghi bàn!
Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Oscar Priestman.
Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Michel-Ange Balikwisha.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Detlef Osong.

Thẻ vàng cho Arne Engels.

V À A A O O O - Benjamin Nygren đã ghi bàn!
Johnny Koutroumbis rời sân và được thay thế bởi Stephen O'Donnell.
Marcelo Saracchi rời sân và được thay thế bởi Kieran Tierney.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi James Forrest.
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nygren.

V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos từ Motherwell thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tawanda Maswanhise đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kelechi Iheanacho đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kelechi Iheanacho từ Celtic thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Celtic vs Motherwell
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Daizen Maeda (38), Kelechi Iheanacho (17), Sebastian Tounekti (23)
Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Johnny Koutroumbis (22), Liam Gordon (4), Paul McGinn (16), Emmanuel Longelo (45), Lukas Fadinger (12), Elliot Watt (20), Tawanda Maswanhise (18), Ibrahim Said (90), Regan Charles-Cook (77), Apostolos Stamatelopoulos (9)


Thay người | |||
59’ | Reo Hatate Benjamin Nygren | 68’ | Johnny Koutroumbis Stephen O'Donnell |
60’ | Luke McCowan Arne Engels | 76’ | Apostolos Stamatelopoulos Detlef Esapa Osong |
60’ | Sebastian Tounekti James Forrest | 80’ | Ibrahim Said Oscar Priestman |
64’ | Marcelo Saracchi Kieran Tierney | ||
78’ | Kelechi Iheanacho Michel-Ange Balikwisha |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Aston Oxborough | ||
Benjamin Nygren | Stephen O'Donnell | ||
Michel-Ange Balikwisha | Kofi Balmer | ||
Johnny Kenny | Andy Halliday | ||
Arne Engels | Detlef Esapa Osong | ||
Paulo Bernardo | Oscar Priestman | ||
Dane Murray | Luca Ross | ||
James Forrest | Rocco McColm | ||
Kieran Tierney | Zander McAllister |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại