Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Arne Engels
45+1' - Adam Idah
45+4' - Daizen Maeda (Kiến tạo: Liam Scales)
57 - Reo Hatate (Thay: Paulo Bernardo)
63 - Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Hyun-Jun Yang)
63 - Kyogo Furuhashi (Thay: Adam Idah)
63 - Luke McCowan (Thay: Arne Engels)
72 - Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Anthony Ralston)
74 - Alex Valle (Thay: Greg Taylor)
78 - Reo Hatate (Kiến tạo: Alex Valle)
81
- Tawanda Maswanhise
11 - Tony Watt
41 - Dan Casey
42 - Tom Sparrow
45+5' - Andrew Halliday (Thay: Tom Sparrow)
63 - Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Tony Watt)
63 - Harry Paton
71 - Sam Nicholson (Thay: Harry Paton)
72 - Jair Tavares (Thay: Tawanda Maswanhise)
79 - Stephen O'Donnell (Thay: Marvin Kaleta)
79
Thống kê trận đấu Celtic vs Motherwell
Diễn biến Celtic vs Motherwell
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Alex Valle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Reo Hatate ghi bàn!
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Stephen O'Donnell.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Jair Tavares.
Greg Taylor rời sân và được thay thế bởi Alex Valle.
Anthony Ralston đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn ghi bàn!
Harry Paton rời sân và được thay thế bởi Sam Nicholson.
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Thẻ vàng cho Harry Paton.
Tony Watt rời sân và được thay thế bởi Apostolos Stamatelopoulos.
Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Andrew Halliday.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Kyogo Furuhashi.
Hyun-Jun Yang rời sân và được thay thế bởi Nicolas-Gerrit Kuehn.
Paulo Bernardo rời sân và được thay thế bởi Reo Hatate.
Liam Scales đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daizen Maeda ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tom Sparrow.
Thẻ vàng cho Adam Idah.
V À A A O O O - Arne Engels từ Celtic thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Dan Casey.
Thẻ vàng cho Tony Watt.
Thẻ vàng cho Tawanda Maswanhise.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Celtic vs Motherwell
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Arne Engels (27), Yang Hyun-jun (13), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Motherwell (3-4-3): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Kofi Balmer (5), Shane Blaney (20), Marvin Kaleta (21), Harry Paton (12), Lennon Miller (38), Ewan Wilson (23), Tom Sparrow (7), Tony Watt (52), Tawanda Maswanhise (55)
Thay người | |||
63’ | Adam Idah Kyogo Furuhashi | 63’ | Tom Sparrow Andy Halliday |
63’ | Hyun-Jun Yang Nicolas Kuhn | 63’ | Tony Watt Apostolos Stamatelopoulos |
63’ | Paulo Bernardo Reo Hatate | 72’ | Harry Paton Sam Nicholson |
72’ | Arne Engels Luke McCowan | 79’ | Marvin Kaleta Stephen O'Donnell |
78’ | Greg Taylor Alex Valle | 79’ | Tawanda Maswanhise Jair Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Krisztián Hegyi | ||
Auston Trusty | Stephen O'Donnell | ||
Luis Palma | Liam Gordon | ||
Kyogo Furuhashi | Davor Zdravkovski | ||
Nicolas Kuhn | Andy Halliday | ||
Alex Valle | Apostolos Stamatelopoulos | ||
Luke McCowan | Sam Nicholson | ||
Reo Hatate | Moses Ebiye | ||
Stephen Welsh | Jair Tavares |
Nhận định Celtic vs Motherwell
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại