Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Campbell (Thay: Jamie McGrath) 38 | |
![]() Chris Cadden (Thay: Miguel Chaiwa) 46 | |
![]() Kelechi Iheanacho 65 | |
![]() Thibault Klidje (Thay: Martin Boyle) 67 | |
![]() Dylan Levitt (Thay: Daniel Barlaser) 67 | |
![]() James Forrest (Thay: Arne Engels) 67 | |
![]() Benjamin Nygren (Thay: Kelechi Iheanacho) 67 | |
![]() Liam Scales 69 | |
![]() Cameron Carter-Vickers 71 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Luke McCowan) 74 | |
![]() Johnny Kenny (Thay: Daizen Maeda) 74 | |
![]() Michel-Ange Balikwisha (Thay: Sebastian Tounekti) 74 | |
![]() Josh Mulligan 90 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Hibernian


Diễn biến Celtic vs Hibernian

Thẻ vàng cho Josh Mulligan.
Sebastian Tounekti rời sân và Michel-Ange Balikwisha vào thay thế.
Daizen Maeda rời sân và Johnny Kenny vào thay thế.
Luke McCowan rời sân và Paulo Bernardo vào thay thế.

Thẻ vàng cho Cameron Carter-Vickers.

Thẻ vàng cho Liam Scales.
Kelechi Iheanacho rời sân và Benjamin Nygren vào thay.
Arne Engels rời sân và James Forrest vào thay.
Daniel Barlaser rời sân và Dylan Levitt vào thay.
Martin Boyle rời sân và Thibault Klidje vào thay.

V À A A O O O - Kelechi Iheanacho đã ghi bàn!
Miguel Chaiwa rời sân và được thay thế bởi Chris Cadden.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Celtic vs Hibernian
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Luke McCowan (14), Daizen Maeda (38), Kelechi Iheanacho (17), Sebastian Tounekti (23)
Hibernian (5-3-2): Raphael Sallinger (1), Josh Mulligan (20), Warren O'Hora (5), Grant Hanley (4), Jack Iredale (15), Jordan Obita (21), Miguel Chaiwa (14), Daniel Barlaser (22), Jamie McGrath (17), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (9)


Thay người | |||
67’ | Kelechi Iheanacho Benjamin Nygren | 38’ | Jamie McGrath Josh Campbell |
67’ | Arne Engels James Forrest | 46’ | Miguel Chaiwa Chris Cadden |
74’ | Sebastian Tounekti Michel-Ange Balikwisha | 67’ | Daniel Barlaser Dylan Levitt |
74’ | Daizen Maeda Johnny Kenny | 67’ | Martin Boyle Thibault Klidje |
74’ | Luke McCowan Paulo Bernardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Jordan Smith | ||
Benjamin Nygren | Dylan Levitt | ||
Michel-Ange Balikwisha | Chris Cadden | ||
Johnny Kenny | Thibault Klidje | ||
Paulo Bernardo | Nicky Cadden | ||
Dane Murray | Junior Hoilett | ||
James Forrest | Zach Mitchell | ||
Colby Donovan | Josh Campbell | ||
Kieran Tierney | Rudi Molotnikov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại