Thứ Ba, 14/10/2025
Josh Campbell (Thay: Jamie McGrath)
38
Chris Cadden (Thay: Miguel Chaiwa)
46
Kelechi Iheanacho
65
Thibault Klidje (Thay: Martin Boyle)
67
Dylan Levitt (Thay: Daniel Barlaser)
67
James Forrest (Thay: Arne Engels)
67
Benjamin Nygren (Thay: Kelechi Iheanacho)
67
Liam Scales
69
Cameron Carter-Vickers
71
Paulo Bernardo (Thay: Luke McCowan)
74
Johnny Kenny (Thay: Daizen Maeda)
74
Michel-Ange Balikwisha (Thay: Sebastian Tounekti)
74
Josh Mulligan
90

Thống kê trận đấu Celtic vs Hibernian

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Hibernian
Hibernian
77 Kiểm soát bóng 23
16 Phạm lỗi 1
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 2
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celtic vs Hibernian

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Josh Mulligan.

Thẻ vàng cho Josh Mulligan.

74'

Sebastian Tounekti rời sân và Michel-Ange Balikwisha vào thay thế.

74'

Daizen Maeda rời sân và Johnny Kenny vào thay thế.

74'

Luke McCowan rời sân và Paulo Bernardo vào thay thế.

71' Thẻ vàng cho Cameron Carter-Vickers.

Thẻ vàng cho Cameron Carter-Vickers.

69' Thẻ vàng cho Liam Scales.

Thẻ vàng cho Liam Scales.

67'

Kelechi Iheanacho rời sân và Benjamin Nygren vào thay.

67'

Arne Engels rời sân và James Forrest vào thay.

67'

Daniel Barlaser rời sân và Dylan Levitt vào thay.

67'

Martin Boyle rời sân và Thibault Klidje vào thay.

65' V À A A O O O - Kelechi Iheanacho đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kelechi Iheanacho đã ghi bàn!

46'

Miguel Chaiwa rời sân và được thay thế bởi Chris Cadden.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Celtic vs Hibernian

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Luke McCowan (14), Daizen Maeda (38), Kelechi Iheanacho (17), Sebastian Tounekti (23)

Hibernian (5-3-2): Raphael Sallinger (1), Josh Mulligan (20), Warren O'Hora (5), Grant Hanley (4), Jack Iredale (15), Jordan Obita (21), Miguel Chaiwa (14), Daniel Barlaser (22), Jamie McGrath (17), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (9)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
56
Tony Ralston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
36
Marcelo Saracchi
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
14
Luke McCowan
38
Daizen Maeda
17
Kelechi Iheanacho
23
Sebastian Tounekti
9
Kieron Bowie
10
Martin Boyle
17
Jamie McGrath
22
Daniel Barlaser
14
Miguel Chaiwa
21
Jordan Obita
15
Jack Iredale
4
Grant Hanley
5
Warren O'Hora
20
Josh Mulligan
1
Raphael Sallinger
Hibernian
Hibernian
5-3-2
Thay người
67’
Kelechi Iheanacho
Benjamin Nygren
38’
Jamie McGrath
Josh Campbell
67’
Arne Engels
James Forrest
46’
Miguel Chaiwa
Chris Cadden
74’
Sebastian Tounekti
Michel-Ange Balikwisha
67’
Daniel Barlaser
Dylan Levitt
74’
Daizen Maeda
Johnny Kenny
67’
Martin Boyle
Thibault Klidje
74’
Luke McCowan
Paulo Bernardo
Cầu thủ dự bị
Viljami Sinisalo
Jordan Smith
Benjamin Nygren
Dylan Levitt
Michel-Ange Balikwisha
Chris Cadden
Johnny Kenny
Thibault Klidje
Paulo Bernardo
Nicky Cadden
Dane Murray
Junior Hoilett
James Forrest
Zach Mitchell
Colby Donovan
Josh Campbell
Kieran Tierney
Rudi Molotnikov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/10 - 2021
18/01 - 2022
27/02 - 2022
15/10 - 2022
29/12 - 2022
18/03 - 2023
28/10 - 2023
08/02 - 2024
11/08 - 2024
Scotland League Cup
18/08 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
22/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2025
VĐQG Scotland
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Scotland
27/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
Scotland League Cup
21/09 - 2025
VĐQG Scotland
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
VĐQG Scotland
23/08 - 2025
Champions League
21/08 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025
VĐQG Scotland
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
Scotland League Cup
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts76101019H T T T T
2CelticCeltic7520817T H T H T
3KilmarnockKilmarnock7241310H H B T T
4Dundee UnitedDundee United723219T H T B H
5St. MirrenSt. Mirren7232-19H H T T B
6MotherwellMotherwell715118H H H T B
7HibernianHibernian715108H H H H B
8RangersRangers7151-18H H B T H
9LivingstonLivingston8134-46B H B B H
10FalkirkFalkirk7133-56T B H B H
11Dundee FCDundee FC8134-76B H T B B
12AberdeenAberdeen7115-54B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow